Ý Nghĩa Của Element Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
element
Các từ thường được sử dụng cùng với element.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
abundant elementPhosphorus was the most abundant element, with the lowest level at 4 and 5 weeks. Từ Cambridge English Corpus added elementAccording to the definition in section 1.4, the more function will be called exactly once for each added element. Từ Cambridge English Corpus architectural elementThe columns of the assessment matrix can be totalled to give scores for each architectural element. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với elementTừ khóa » Từ Element Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Element | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Element Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ELEMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "element" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Element - Từ điển Anh - Việt
-
ELEMENT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'element' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Element - Wiktionary Tiếng Việt
-
Element Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Element Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'element' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Idioms With Element Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Element Of A Set Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Của Element Là Gì? - EnglishTestStore