Element Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "element" thành Tiếng Việt

yếu tố, nguyên tố, phần tử là các bản dịch hàng đầu của "element" thành Tiếng Việt.

element noun ngữ pháp

One of the simplest or essential parts or principles of which anything consists, or upon which the constitution or fundamental powers of anything are based. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • yếu tố

    noun

    simplest or essential part or principle of anything

    As much as 90 percent of happiness comes from elements such as attitude, life control and relationships.

    Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.

    en.wiktionary2016
  • nguyên tố

    noun

    chemistry: simplest chemical substance

    Supernova explosions blew these heavy elements back into space.

    Những vụ nổ siêu tân tinh thổi tung những nguyên tố nặng đó vào không gian.

    en.wiktionary2016
  • phần tử

    noun

    khái niệm trong lý thuyết phạm trù [..]

    There is an element of back cover in all of this .

    Có một phần tử yểm trợ phía sau trong tất cả chuyện này .

    wikidata
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • 元素
    • 要素
    • phân tử
    • pin
    • môi trường
    • bộ phận
    • chi tiết
    • hiện tượng khí tượng
    • hoàn cảnh
    • phần tử kép
    • sức mạnh thiên nhiên
    • thành phần
    • yếu tố phân tử
    • đơn chất
    • đơn vị không quân
    • ngành hoá học
    • phần tử, yếu tố, thành phần
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " element " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "element"

element element Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "element" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Element Trong Tiếng Anh Là Gì