Từ điển Anh Việt "element" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
['elimənt]
onguyên tố
Một chất gồm toàn những nguyên tử như nhau và có tính chất hoá học và vật lý như nhau. có 106 nguyên tố tự nhiên khác nhau.
ophần tử, yếu tố; chi tiết máy
§accessory element : phần tử phụ
§biaxial element : phần tử lưỡng cực
§control element : yếu tố kiểm tra
§filfer element : phần tử lọc
§guest element : phần tử ngoại lai, phần tử xâm nhiễm
§heating element : phần tử gia nhiệt, thiết bị đốt nóng
§lithophylic element : nguyên tố ưa đá
§metallogenic element : phần tử sinh kim, phần tử sinh khoáng, thành phần tạo khoáng
§rare earth element : nguyên tố đất hiếm
§siderophyllic element : nguyên tố ưa sắt
§trace element : nguyên tố vết, nguyên tố vi lượng
Từ khóa » Từ Element Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Element Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Element | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Element Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ELEMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Element - Từ điển Anh - Việt
-
ELEMENT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'element' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Element - Wiktionary Tiếng Việt
-
Element Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Element Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'element' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Idioms With Element Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Element Of A Set Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Của Element Là Gì? - EnglishTestStore