Enfant - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Trái nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.fɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực enfant/ɑ̃.fɑ̃/ enfants/ɑ̃.fɑ̃/
Giống cái enfant/ɑ̃.fɑ̃/ enfants/ɑ̃.fɑ̃/

enfant /ɑ̃.fɑ̃/

  1. Trẻ em, em bé. Une charmante enfant — một em bé xinh xắn
  2. Con. Il a quatre enfants — người ấy có bốn con
  3. Con dân, con cháu. Les enfants de la France — con dân nước Pháp
  4. (Nghĩa bóng) Sản phẩm, con đẻ. Le bonheur est un enfant de la vertu — hạnh phúc là con đẻ của đạo đức
  5. (Nghĩa bóng) Trẻ con. Il n'est qu’un grand enfant — ông ta chỉ là một đứa trẻ con lớn c’est un jeu d’enfant — không có gì khó khăn enfant d’Apollon — thi sĩ enfant de chœur — lễ sinh enfant de famille — con nhà dòng dõi enfant de la balle — con nối nghiệp cha enfant de Mars — chiến sĩ enfants de troupe — (từ cũ; nghĩa cũ) thiếu sinh quân enfant perdu — quân cảm tử faire l’enfant — làm như trẻ con faire un enfant — đẻ con l’enfant ailé — thần ái tình l’enfant de Cythère — thần ái tình un bon enfant — người hiền hậu

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực enfant/ɑ̃.fɑ̃/ enfants/ɑ̃.fɑ̃/
Giống cái enfant/ɑ̃.fɑ̃/ enfants/ɑ̃.fɑ̃/

enfant /ɑ̃.fɑ̃/

  1. Trẻ con. Elle est restée très enfant — cô ta vẫn còn rất trẻ con bon enfant — hiền hậu

Trái nghĩa

  • Adulte

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “enfant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=enfant&oldid=1833931” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục enfant 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » D'enfance Nghĩa Là Gì