Thiên đường Mùa Thu | LAVIE EN ROSE
Souvenirs Denfance – Richard Clayderman
Ôi! Mùa này là đẹp nhất đây
Hãy yên lặng dưới bóng mặt trời
Nghe cơn gió tràn qua cánh đồng rộng lớn
Và đồng quê tươi thắm như thiên đường
Hãy đến đây thưởng thức mùa vàng thu hoạch
Kẻ không nhà được một chỗ trú chân
Người cô đơn không còn thấy lạnh lẽo
Mỗi sớm thức dậy nghe tiếng lá xào xạc
… thấy trái tim sao ấm áp bồi hồi
Chợt nhớ những câu thơ trong một cuốn truyện tranh mà mình đã từng đọc …
Cảm xúc nhẹ nhàng và ấm áp y hệt như giọng điệu và hình ảnh trong từng lời thơ ấy.
Mỗi hình ảnh được góp nhặt bình dị thân quen đầy chất liệu tươi mát của thiên nhiên
Không hề nói đến nắng, lá rơi, mặt hồ trong veo … chỉ cần bắt nhịp từng hơi thở trong mạch cảm xúc liên tục ấy thì cũng đủ để biết rằng mùa thu đã đến tự lúc nào.
Những ngày qua bộn bề nhiều điều khiến mình không nhận ra lúc này đang là mùa thu … mùa mà mình yêu nhất.
Muốn cảm giác ngồi yên tĩnh một mình nhìn ra tít chân trời ngắm hoàng hôn buông dần trong một chiều chạng vạng.
Muốn một bờ vai vững chắc luôn sẵn sàng dành cho mình trong những phút yếu lòng
Muốn được nghe giọng anh hát quá! Anh có biết lúc này em đang rất nhớ anh không?
Muốn được nghe anh đàn trên phím lap và em thì đoán tên những bản nhạc ấy
Muốn được thâu đêm với anh như tối hôm đó … là kỉ niệm ngọt ngào và tuyệt vời trong em
Anh ở xa em quá, giá như khoảng cách xích gần lại thật nhiều … em không muốn rời anh dù là trong khoảnh khắc
Muốn … ngày đó đến thật nhanh, nhanh hơn nữa anh à!
Chia sẻ:
Có liên quan
Từ khóa » D'enfance Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Pháp Việt "enfance" - Là Gì?
-
'enfance' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Enfance Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Enfance Nghĩa Là Gì?
-
"racontez Un Souvenir D'enfance" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
Souvenirs D'enfance - Souvenir Of Love ("Childhood Memories")
-
Enfant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hữu Duy - Souvenir D'enfance 1 - Tỏa Sáng Đam Mê Lần 10 | Trung ...
-
Perec, Georges
-
Souvenirs D'Enfance - Richard Clayderman - NhacCuaTui
-
Souvenirs D'enfance - Richard Clayderman - NhacCuaTui
-
CHILDHOOD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Un Ami D'enfance (Hawks X Oc) - Tengoku-lorialet - Truyện 2U
-
Richard Clayderman – Wikipedia Tiếng Việt
-
Jeux D'enfants (2003) - Grenouille Vert