Enthusiasm Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "enthusiasm" thành Tiếng Việt

sự nhiệt tình, bầu nhiệt huyết, hứng khởi là các bản dịch hàng đầu của "enthusiasm" thành Tiếng Việt.

enthusiasm noun ngữ pháp

(obsolete or historical) Possession by a god; divine inspiration or frenzy. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sự nhiệt tình

    noun

    What can the elders do to build enthusiasm for the special activity?

    Các trưởng lão có thể làm gì để khơi dậy sự nhiệt tình cho hoạt động đặc biệt?

    GlosbeMT_RnD
  • bầu nhiệt huyết

    noun

    They remember the energy and enthusiasm they had when they were young.

    Họ nhớ đến năng lực và bầu nhiệt huyết mà họ có khi còn trẻ.

    GlosbeMT_RnD
  • hứng khởi

    noun

    so I get up every day with this tremendous amount of enthusiasm

    và mỗi ngày tôi thực dậy với một niềm hứng khởi vô cùng

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • máu
    • nhiêt tình
    • nhiệt huyết
    • nhiệt tâm
    • nhiệt tình
    • sự háo hức
    • sự hăng hái
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " enthusiasm " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "enthusiasm"

enthusiasm Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "enthusiasm" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Enthusiasm đặt Câu