MORE ENTHUSIASM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
MORE ENTHUSIASM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mɔːr in'θjuːziæzəm]more enthusiasm [mɔːr in'θjuːziæzəm] nhiệt tình hơnmore enthusiasticmore enthusiasticallythan enthusiasticmore enthusiasmmore passionatelysự nhiệt tình nhiều hơnnhiệt huyết nhiều hơn
Ví dụ về việc sử dụng More enthusiasm trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
More enthusiasm trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - plus d'enthousiasme
- Người đan mạch - mere entusiasme
- Thụy điển - mer entusiastisk
- Hà lan - meer enthousiasme
- Tiếng slovenian - več navdušenja
- Người hy lạp - μεγαλύτερο ενθουσιασμό
- Người serbian - više entuzijazma
- Người ăn chay trường - повече ентусиазъм
- Tiếng rumani - mai mult entuziasm
- Thổ nhĩ kỳ - daha hevesli
- Đánh bóng - więcej entuzjazmu
- Bồ đào nha - mais entusiasmo
- Tiếng croatia - više entuzijazma
- Tiếng indonesia - lebih antusias
- Séc - víc nadšení
- Người tây ban nha - más entusiasmo
- Na uy - mer entusiasme
- Tiếng ả rập - المزيد من الحماس
- Tiếng do thái - יותר התלהבות
- Người hungary - több lelkesedést
- Tiếng slovak - väčšie nadšenie
Từng chữ dịch
moretrạng từhơnnữamoređộng từthêmmoretính từnhiềumorenhiều hơn nữaenthusiasmsự nhiệt tìnhnhiệt tìnhnhiệt huyếttâm huyếtenthusiasmdanh từenthusiasm more entertainmentmore enthusiasticTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt more enthusiasm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enthusiasm đặt Câu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'enthusiasm' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "enthusiasm"
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Enthusiasm" | HiNative
-
Đặt Một Câu Với Enthusiasm - Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11
-
Enthusiasm Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Động Từ Của ENTHUSIASM Trong Từ điển Anh Việt
-
TO BRING ENERGY AND ENTHUSIASM TO THE INTERVIEW Tiếng ...
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì?
-
ENTHUSIASTICALLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Can Compensate For Her Lack Of Experience (enthusiastic) Giúp Em ạ
-
SEE - The Surge Of Enthusiasm For English | Facebook