TO BRING ENERGY AND ENTHUSIASM TO THE INTERVIEW Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
TO BRING ENERGY AND ENTHUSIASM TO THE INTERVIEW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch to bringđể mang lạiđể đưađể mangđể đemđể đem lạienergy and enthusiasmnăng lượng và sự nhiệt tìnhnăng lượng và nhiệt huyếtnăng lượng và lòng nhiệt tìnhto the interviewđến buổi phỏng vấnđến cuộc phỏng vấnđể đến phỏng vấn
Ví dụ về việc sử dụng To bring energy and enthusiasm to the interview trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từvớichovàobringđộng từmangđưađembringđem lạibringdanh từbringenergynăng lượngenergydanh từenergyandsự liên kếtvàanddanh từandenthusiasmsự nhiệt tìnhnhiệt tìnhnhiệt huyếttâm huyếtsự hăng hái their support stafftheir supportersTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to bring energy and enthusiasm to the interview English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enthusiasm đặt Câu
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'enthusiasm' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "enthusiasm"
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Enthusiasm" | HiNative
-
Đặt Một Câu Với Enthusiasm - Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11
-
Enthusiasm Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Động Từ Của ENTHUSIASM Trong Từ điển Anh Việt
-
MORE ENTHUSIASM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì?
-
ENTHUSIASTICALLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Can Compensate For Her Lack Of Experience (enthusiastic) Giúp Em ạ
-
SEE - The Surge Of Enthusiasm For English | Facebook