Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

enthusiasm

Các từ thường được sử dụng cùng với enthusiasm.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

considerable enthusiasmThe villagers showed considerable enthusiasm for the public elections. Từ Cambridge English Corpus enormous enthusiasmThey went to volunteer activities after work; there was an enormous enthusiasm. Từ Cambridge English Corpus equal enthusiasmAdmittedly, its civil service proudly proclaims its willingness to serve any duly elected government with equal enthusiasm. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với enthusiasm

Từ khóa » Enthusiasm đặt Câu