8 ngày trước · exit ý nghĩa, định nghĩa, exit là gì: 1. the door through which you might leave a building or large vehicle: 2. the act of leaving a…
Xem chi tiết »
She has heard them all her life, these obstinate spirits, desperate to speak, to revise the broken grammar of their exits. English Cách sử dụng "emergency exit" ...
Xem chi tiết »
Phát âm exit · (sân khấu) vào, đi vào · (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất ...
Xem chi tiết »
Danh từ · (sân khấu) sự đi vào của diễn viên · Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi · Lối ra, cửa ra · Sự chết, sự lìa trần.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 19 phép dịch exit , phổ biến nhất là: lối ra, cửa ra, lối thoát . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của exit ...
Xem chi tiết »
Từ từ điển Tiếng Anh Duolingo: Tra nghĩa của exit cùng phần phát âm, hình thái từ và các từ có liên quan.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Chết, lìa trần, biến mất. Chia động từSửa đổi. exit. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
'exit' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất ...
Xem chi tiết »
exit trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exit (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
1/ exit /ˈeksɪt/ (verb): ra khỏi. Vd: He EXITED through the back door. (Anh ta đi ra bằng cửa sau.) **exit /ˈeksɪt/ (noun): lối ra. Vd: The emergency EXIT ...
Xem chi tiết »
Exit trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Exit tiếng anh chuyên ngành Giày da may ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của exit. ... Nghĩa là gì: exit exit /'eksit/. danh từ ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của existing ...
Xem chi tiết »
exit /'eksit/ nghĩa là: (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ exit, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ exit trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến exit . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Exit Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề exit nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu