Exit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exit.

Từ điển Anh Việt

  • exit

    /'eksit/

    * danh từ

    (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)

    sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi

    lối ra, cửa ra

    sự chết, sự lìa trần

    * nội động từ

    (sân khấu) vào, đi vào

    (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất

  • exit

    lối ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exit

    * kinh tế

    cửa xuất

    lối thoát

    sự xuất khẩu

    * kỹ thuật

    chỗ thoát

    đầu ra

    đường ra

    lối ra

    ra

    sự ra

    thoát ra

    điện lạnh:

    chỗ ra

    xây dựng:

    ngõ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exit

    an opening that permits escape or release

    he blocked the way out

    the canyon had only one issue

    Synonyms: issue, outlet, way out

    the act of going out

    move out of or depart from

    leave the room

    the fugitive has left the country

    Synonyms: go out, get out, leave

    Antonyms: enter

    lose the lead

    Similar:

    passing: euphemistic expressions for death

    thousands mourned his passing

    Synonyms: loss, departure, expiration, going, release

    die: pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life

    She died from cancer

    The children perished in the fire

    The patient went peacefully

    The old guy kicked the bucket at the age of 102

    Synonyms: decease, perish, go, pass away, expire, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, croak, snuff it

    Antonyms: be born

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • exit
  • exit fee
  • exit way
  • exitable
  • exit code
  • exit door
  • exit find
  • exit mode
  • exit poll
  • exit port
  • exit ramp
  • exit road
  • exit side
  • exit turn
  • exit visa
  • exit angle
  • exit light
  • exit point
  • exit price
  • exit pupil
  • exit route
  • exit speed
  • exit value
  • exit access
  • exit portal
  • exit stairs
  • exit status
  • exit values
  • exitability
  • exit opening
  • exit routine
  • exit section
  • exit taxiway
  • exit windows
  • exit corridor
  • exit gradient
  • exit pressure
  • exit velocity
  • exit indicator
  • exit interview
  • exit conditions
  • exit design mode
  • exit heart-block
  • exit instruction
  • exit temperature
  • exit-voice model
  • exit from a story
  • exiton-binding energy
  • exiton at high density
  • exiton optical spectra
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Exit Nghĩa Tiếng Anh Là Gì