Nghĩa Của Từ : Exit | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: exit Best translation match:
English Vietnamese
exit * danh từ - (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên) - sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi - lối ra, cửa ra - sự chết, sự lìa trần * nội động từ - (sân khấu) vào, đi vào - (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
Probably related with:
English Vietnamese
exit bên pha ; bỏ cái ; bỏ ; chứ ; cửa phụ ; cửa phụ được ; cửa ; gái ; hãy thoát ra ; hãy thôi ; khỏi ; lối ra mà ; lối ra ; lối thoát ; lối ; lối đi ; mà ra khỏi đây ; ra khỏi ; ra ngoài ; ra ; rút khỏi ; rút ; rời khỏi ; sau đó thoát ra ; thoát hiểm ; thoát khỏi ; thoát khỏi đó ; thoát lên ; thoát ra kiểu ; thoát ra ; thoát ; tránh ra ; trốn thoát ; tự do ; xin hãy rời ; xuống ; đi xuống ; đi ; đã thoát ; đề nghị xuống ; đủ ;
exit bỏ cái ; bỏ ; chứ ; cửa ; gái ; hãy thoát ra ; hãy thôi ; khỏi ; lối ra mà ; lối ra ; lối thoát ; lối ; lối đi ; mà ra khỏi đây ; ra khỏi ; ra ngoài ; ra ; rút khỏi ; rút ; rời khỏi ; thoát hiểm ; thoát khỏi ; thoát khỏi đó ; thoát lên ; thoát ra kiểu ; thoát ra ; thoát ; thấy ; tránh ra ; trốn thoát ; tự do ; xin hãy rời ; xuống ; đi xuống ; đi ; đã thoát ; đơn ; đường thoát ; đề nghị xuống ; đủ ;
May be synonymous with:
English English
exit; issue; outlet; way out an opening that permits escape or release
exit; departure; expiration; going; loss; passing; release euphemistic expressions for death
exit; get out; go out; leave move out of or depart from
May related with:
English Vietnamese
emergency exit * danh từ - lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn
exitability * danh từ - tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động
exitable * tính từ - dễ bị kích thích, dễ bị kích động
graceful exit - (Tech) lối thoát nhẹ nhàng
entry and exit - (Econ) Nhập nghành và xuất ngành.
exit-voice model - (Econ) Mô hình nói rút lui. + Là sự phân loại các hệ thống, mà các cá nhân sử dụng để bày tỏ ý thích của họ để phân biệt những người muốn tham gia vào hay rút lui khỏi những thứ cần sự giao tiếp bằng lời nói.
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Exit Nghĩa Tiếng Anh Là Gì