Phân Biệt "exit" Và "exist" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
- Luyện thi TOEIC
- Từ vựng TOEIC
- Bài này
1/ exit /ˈeksɪt/ (verb): ra khỏi
Vd: He EXITED through the back door.
(Anh ta đi ra bằng cửa sau.)
**exit /ˈeksɪt/ (noun): lối ra
Vd: The emergency EXIT is at the back of the bus.
(Lối thoát hiểm nằm ở cuối xe buýt.)
2/ exist /ɪɡˈzɪst/ (verb): tồn tại
Vd: Fish can’t EXIST out of water.
(Cá không thể tồn tại mà không có nước.)
Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết
Tham khảo thêm những bài viết về những chủ đề tương tự
-
Trang bị từ vựng khi xin việc vào các doanh nghiệp nước ngoài.
-
Phân biệt "from" và "form"
-
Phrasal verb theo chủ đề: Động vật (5)
-
Phân biệt "later" và "latter"
-
Phrasal verb theo chủ đề: Động vật (4)
-
Phân biệt "loose" và "lose"
Từ khóa » Exit Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Exit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"exit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Exit - Từ điển Anh - Việt
-
Exit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Exit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? - Duolingo
-
Exit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exit | Vietnamese Translation
-
Exit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exit - Từ điển Số
-
Trái Nghĩa Của Exit - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Exit, Từ Exit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Exit Là Gì
-
Exit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky