Trái Nghĩa Của Exit - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)
- sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
- lối ra, cửa ra
- sự chết, sự lìa trần
- nội động từ
- (sân khấu) vào, đi vào
- (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
Danh từ
entranceDanh từ
arrivalDanh từ
closure arriving coming enteringDanh từ
stay birth helloĐộng từ
enter arrive come continue remain stay discourage dissuade stop surrender come in go inĐồng nghĩa của exit
exit Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của existing conditions Trái nghĩa của existing state of affairs Trái nghĩa của existing time Trái nghĩa của exist on Trái nghĩa của exist side by side Trái nghĩa của exist together Trái nghĩa của exiting Trái nghĩa của exitless Trái nghĩa của exlusion Trái nghĩa của exobiological Trái nghĩa của exobiologist exit contrario opposto di exit exit反意語 exit 反対語 exit 反意語 Từ trái nghĩa với the exit An exit antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exit, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exitHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Exit Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Exit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"exit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Exit - Từ điển Anh - Việt
-
Exit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Exit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? - Duolingo
-
Exit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exit | Vietnamese Translation
-
Exit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt "exit" Và "exist" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Exit - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Exit, Từ Exit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Exit Là Gì
-
Exit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky