Exit - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ exit

Thuật ngữ exit

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Thoát

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Exit
  • Part
  • Thick walled
  • Pattern (sample) piece
  • Testing
  • Pay roll
  • Thread lace
  • Pen pocket
  • Throat
  • Pewter puller
  • Thread knotting machine
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Exit là gì?

Exit có nghĩa là (n) Thoát

  • Exit có nghĩa là (n) Thoát
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Thoát Tiếng Anh là gì?

(n) Thoát Tiếng Anh có nghĩa là Exit.

Ý nghĩa - Giải thích

Exit nghĩa là (n) Thoát.

Đây là cách dùng Exit. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Exit là gì? (hay giải thích (n) Thoát nghĩa là gì?) . Định nghĩa Exit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exit / (n) Thoát. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Exit Nghĩa Tiếng Anh Là Gì