Tra từ 'exit' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 19 phép dịch exit , phổ biến nhất là: lối ra, cửa ra, lối thoát . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của exit ...
Xem chi tiết »
Phát âm exit · (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên) · sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi · lối ra, cửa ra · sự chết, sự lìa trần.
Xem chi tiết »
Danh từ · (sân khấu) sự đi vào của diễn viên · Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi · Lối ra, cửa ra · Sự chết, sự lìa trần.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · exit ý nghĩa, định nghĩa, exit là gì: 1. the door through which you might leave a building or large vehicle: 2. the act of leaving a…
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Please exit trong một câu và bản dịch của họ · Please exit your homes with your arms raised for a noninvasive scanning procedure. · Làm ơn ra ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Exit exit trong một câu và bản dịch của họ · Exit" to exit from the program. · Exit() dùng để thoát ra khỏi chương trình.
Xem chi tiết »
There's no exit wound, which means the shot's still in there. Không có vết thương nào thoát ra, điều đó có nghĩa là cảnh quay vẫn còn đó. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi. Lối ra, cửa ra. Sự chết, sự lìa trần. Nội động từ ... Bị thiếu: now | Phải bao gồm: now
Xem chi tiết »
'exit' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực ... sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi Bị thiếu: now | Phải bao gồm: now
Xem chi tiết »
3. Exit 13 is only westbound and is another exit for NJ 173. Lối ra 13 chỉ dành cho chiều hướng tây và là lối ra khác của NJ ...
Xem chi tiết »
That's an exit wound: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, ... Đó là tất cả những gì chúng tôi đã làm, Timur bị thương với đôi mắt lóe sáng.
Xem chi tiết »
HAVEN. TRUNG TÂM HAVEN CHO PHỤ NỮ CỦA STANISLAUS. HAVEN là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kín đáo cho nạn nhân / người sống sót của ...
Xem chi tiết »
Danh từ: Hangover (n); Consist (n). Ngoài ra, nhiều người hay lộn Exist với Exit do phát âm. Thật vậy, Exit mang nghĩa là lối thoát chứ ...
Xem chi tiết »
If you need to close the site quickly, click the red EXIT button in the top ... 1800RESPECT là dịch vụ quốc gia để xử trí các vấn đề về tấn công tình dục, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Exit Now Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề exit now dịch ra tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu