Exit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (RP) IPA(ghi chú): /ˈɛksɪt/, /ˈɛɡzɪt/
  • Âm thanh (Anh)(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɛɡzət/, /ˈɛksət/
  • Âm thanh (Mỹ)(tập tin)

Danh từ

[sửa]

exit (số nhiều exits)

  1. (Sân khấu) Sự đi vào (của diễn viên).
  2. Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi.
  3. Lối ra, cửa ra, lối thoát.
  4. Sự chết, sự lìa trần, sự ra đi.

Nội động từ

[sửa]

exit (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn exits, phân từ hiện tại exiting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ exited)

  1. Thoát, thoát ra. Exit app — Thoát ứng dụng
  2. (Sân khấu) Vào, đi vào.
  3. (Nghĩa bóng) Chết, lìa trần, biến mất.

Chia động từ

[sửa] exit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to exit
Phân từ hiện tại exiting
Phân từ quá khứ exited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exit exit hoặc exitest¹ exits hoặc exiteth¹ exit exit exit
Quá khứ exited exited hoặc exitedst¹ exited exited exited exited
Tương lai will/shall² exit will/shall exit hoặc wilt/shalt¹ exit will/shall exit will/shall exit will/shall exit will/shall exit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exit exit hoặc exitest¹ exit exit exit exit
Quá khứ exited exited exited exited exited exited
Tương lai were to exit hoặc should exit were to exit hoặc should exit were to exit hoặc should exit were to exit hoặc should exit were to exit hoặc should exit were to exit hoặc should exit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại exit let’s exit exit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "exit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exit/ɛɡ.zit/ exit/ɛɡ.zit/

exit /ɛɡ.zit/

  1. (Sân khấu) Sự đi khỏi, sự ra khỏi. Après l’exit des girls, l’orchestre reprend — sau khi mấy cô gái đi khỏi, dàn nhạc lại tiếp tục chơi

Tham khảo

[sửa]
  • "exit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=exit&oldid=2178684” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
  • Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh đếm được
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp

Từ khóa » Exit Now Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì