"exit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
exit
Từ điển Collocation
exit noun
1 way out
ADJ. front, rear, side | emergency, fire | the nearest She headed for the nearest exit.
VERB + EXIT head for, make for | bar, block Do not leave bags lying around which could block the emergency exits.
EXIT + NOUN door, gate, route
PREP. to/towards the ~ They moved to the exits.
2 act of leaving
ADJ. fast, hurried, quick, swift | dignified | early her early exit from the tournament, in only the second round | mass
VERB + EXIT make She turned on her heel and made what she hoped was a dignified exit.
EXIT + NOUN visa
PREP. ~ from a mass exit of members from the party
3 for traffic
ADJ. motorway | northbound, southbound, etc.
VERB + EXIT take
PREP. ~ for At the roundabout, take the exit for Swindon and Bristol. | ~ from Traffic lights control the exit from the M8 at Newbridge.
Từ điển WordNet
- an opening that permits escape or release; issue, outlet, way out
he blocked the way out
the canyon had only one issue
- euphemistic expressions for death; passing, loss, departure, expiration, going, release
thousands mourned his passing
- the act of going out
n.
- move out of or depart from; go out, get out, leave
leave the room
the fugitive has left the country
- lose the lead
- pass from physical life and lose all bodily attributes and functions necessary to sustain life; die, decease, perish, go, pass away, expire, pass, kick the bucket, cash in one's chips, buy the farm, conk, give-up the ghost, drop dead, pop off, choke, croak, snuff it
She died from cancer
They children perished in the fire
The patient went peacefully
The old guy kicked the bucket at the age of 102
v.
Microsoft Computer Dictionary
vb. In a program, to move from the called routine back to the calling routine. A routine can have more than one exit point, thus allowing termination based on various conditions.English Synonym and Antonym Dictionary
exits|exited|exitingsyn.: depart go out leaveant.: entrance interTừ khóa » Exit Now Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
EXIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Exit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Exit - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Exit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PLEASE EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
EXIT EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
No Exit: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Exit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exit | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exit' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
That's An Exit Wound: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
Tiếng Việt (Vietnamese) — HAVEN | Healthy Alternatives To Violent ...
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiếng Việt - 1800RESPECT Là Gì?