PLEASE EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
PLEASE EXIT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch pleasevui lòngxinhãyxin vui lònglàm ơnexitthoátlối raexitxuất cảnhra khỏi
Ví dụ về việc sử dụng Please exit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Please exit trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - por favor salga
- Người pháp - veuillez quitter
- Người đan mạch - forlad venligst
- Thụy điển - vänligen lämna
- Na uy - vennligst forlat
- Hà lan - verlaat alstublieft
- Tiếng ả rập - يرجى الخروج
- Tiếng do thái - אנא צאו
- Người hy lạp - παρακαλώ βγείτε
- Người ăn chay trường - моля напуснете
- Tiếng rumani - vă rugăm să părăsiţi
- Tiếng mã lai - sila keluar
- Đánh bóng - proszę wyjść
- Người ý - si prega di uscire
- Tiếng croatia - molim vas da izađete
- Tiếng indonesia - silakan keluar
- Séc - prosím odejděte
- Tiếng đức - verlassen sie bitte
- Tiếng slovenian - prosimo , zapustite
- Người hungary - kérem , hagyja el
- Tiếng slovak - prosím , opustite
- Bồ đào nha - por favor , saiam
- Tiếng nga - пожалуйста , выйдите
Từng chữ dịch
pleasevui lònglàm ơnxin vui lòngpleaseđộng từxinpleasetrạng từhãyexitđộng từthoátexitexitlối rara khỏixuất cảnh please eatplease email meTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt please exit English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Exit Now Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
EXIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Exit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"exit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Exit - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Exit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXIT EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
No Exit: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Exit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exit | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exit' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
That's An Exit Wound: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
Tiếng Việt (Vietnamese) — HAVEN | Healthy Alternatives To Violent ...
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiếng Việt - 1800RESPECT Là Gì?