Nghĩa Của Từ Exit - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´egzit/
Thông dụng
Danh từ
(sân khấu) sự đi vào của diễn viên
Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
Lối ra, cửa ra
Sự chết, sự lìa trần
exit poll sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ phiếu, để ước lượng kết quả bầu cửNội động từ
(sân khấu) vào, đi vào
(nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
Hình thái từ
- V-ing: exiting
- Ved: exitted
Chuyên ngành
Toán & tin
lối ra
Cơ - Điện tử
Thoát, lối ra, lối thoát
Xây dựng
ngõ ra
Điện lạnh
chỗ ra
Kỹ thuật chung
chỗ thoát
đầu ra
đường ra
evaporator exit đường ra giàn bay hơi exit heart-block chẹn tim đường ralối ra
ra
sự ra
thoát ra
effective exit velocity tốc độ thoát ra hiệu dụng exit angle góc thoát ra exit from a story lối thoát ra khỏi tầng exit velocity vận tốc thoát ra save setting on exit lưu cấu hình khi thoát raKinh tế
cửa xuất
meat products exit cửa xuất sản phẩm thitsự xuất khẩu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
avenue , door , egress , fire escape , gate , hole , opening , outlet , passage out , vent , adieu , death , demise , departure , egression , evacuation , exodus , expiration , expiry , farewell , going , goodbye , leave-taking , offgoing , retirement , retreat , stampede , withdrawal , escape , exeunt , exeunt omnesverb
bid farewell , blow * , depart , do vanishing act , flake off , get * , get away , get off , git , go , go away , go out , issue , move , move out , quit , retire , retreat , say goodbye , split * , take a hike , take one’s leave , withdraw , leave , pull out , run , avenue , departure , door , egress , evacuation , exodus , gate , going , opening , outlet , passage , split , vent , way out , withdrawalTừ trái nghĩa
noun
entrance , arrival , arriving , coming , enteringverb
arrive , come in , enter , go in Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exit »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Exit Now Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
EXIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Exit«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"exit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Exit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Exit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PLEASE EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
EXIT EXIT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
No Exit: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Exit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Exit | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'exit' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
That's An Exit Wound: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
Tiếng Việt (Vietnamese) — HAVEN | Healthy Alternatives To Violent ...
-
"Tồn Tại" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tiếng Việt - 1800RESPECT Là Gì?