Đồng nghĩa của exquisite ; Noun. fob coxcomb popinjay ; Adjective. delightful ; Adjective. sensitive exacting tasteful ; Adjective. intense touching moving ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · A BEAUTIFUL PERSON, PAINTING, SIGHT, ETC. They make exquisite lace. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. beautiful. I' ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · exquisite ý nghĩa, định nghĩa, exquisite là gì: 1. very beautiful and ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
'''´ekskwizit'''/, Thanh tú, trang nhã, Thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), Sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, Công tử bột, adjective,
Xem chi tiết »
Nghĩa của exquisite · thanh, thanh tú · thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...) · sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. exquisite. intense or sharp. suffered exquisite pain. felt exquisite pleasure. Synonyms: keen. lavishly elegant and refined.
Xem chi tiết »
exquisite trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exquisite (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exquisite trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exquisite ...
Xem chi tiết »
Đối với dũng sĩ của mình, ông đã thêm một thiên tài và sự hiểu biết tinh tế nhất, sự vĩ đại của tâm trí, và một năng lực không kém cho các vấn đề quân sự ...
Xem chi tiết »
29 thg 2, 2016 · gorgeous, /ˈɡɔːdʒəs/, beautiful, very attractive ; lovely, /ˈlʌvli/, pleasant or enjoyable; delightful ; exquisite, /'ɛkskwɪzɪt/, beautiful in a ...
Xem chi tiết »
Một từ khác cho Attractive là gì? Danh sách dưới đây cung cấp các cách thay thế để nói Attractive bằng tiếng Anh với các trang tính và ví dụ có thể in ESL.
Xem chi tiết »
Với sự gần gũi thân mật trong hôn nhân, thì cần phải vô cùng thận trọng để tránh bất cứ điều gì và tất cả mọi điều---từ lời lẽ đến âm nhạc đến phim ảnh---mà xúc ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EXQUISITE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ... có nghĩa là“ House of Exquisite Workmanship” bằng tiếng Nhật).
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa với từ này là “subtle” nghĩa là “trầm tĩnh”. ... Ngoài ra, tính từ “exquisite” còn có thể dùng cho món ăn, rượu, các trải nghiệm hoặc bất cứ ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2022 · exquisite có nghĩa là: exquisite /"ekskwizit/* tính từ- thanh, ... được thuật ngữ exquisite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Exquisite đồng Nghĩa Với Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề exquisite đồng nghĩa với từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu