EXQUISITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
EXQUISITE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['ekskwizit]Danh từexquisite
['ekskwizit] tinh tế
subtledelicateexquisitesophisticationsubtlyrefinementdelicacyflairrefinedsophisticatedtinh xảo
exquisiteelaboratefinelyintricatesophisticatedastutecunningsophisticationtuyệt vời
greatexcellentwonderfulfantasticawesomesuperbincrediblebeautifulfabulousmagnificentexquisite
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hình ảnh đẹp và hình nền.Avalon paired with Mandy and the threesome was exquisite.
Avalon paired với mandy và các có ba người was exquisite.Some of the exquisite drinks are served here.
Rất nhiều đồ uống ngon được phục vụ tại đây.The treasure of the Yuyuan Garden is the Exquisite Jade Rock.
Các kho báuthật sự của Yu Garden là Exquisite Jade Rock.Exquisite'jing hu' grace exhibition in Beijing.
Exquisite' jing hu' triển lãm ân sủng tại Bắc Kinh. Mọi người cũng dịch isexquisite
exquisiteworkmanship
exquisitedesign
smallandexquisite
exquisiteappearance
lookexquisite
One of the highlights in the garden is the Exquisite Jade Rock.
Một trong những điểm nhấn của khu vườn là Exquisite jade rock.Exquisite lady man loses control AssAnal first timeBlowjob.
Exquisite phụ nữ đàn ông loses kiểm soát.Another explanation so exquisite that she was afraid to think it.
Một lời giải thích khác đẹp đẽ đến nỗi nàng sợ phải nghĩ về nó.Exquisite appearance, small size, low price and easy installation.
Exquisite xuất hiện, kích thước nhỏ, giá thấp và cài đặt dễ dàng.It open the application trend of light, exquisite, economic durable sweeper, which is the most competitive model.
Nó mở ra xu hướng ứng dụng của ánh sáng, tinh tế, kinh tế quét bền, đó là mô hình cạnh tranh nhất.exquisitebeauty
exquisitepackaging
exquisitetaste
exquisitearchitecture
Exquisite workmanship, meticulous, durable, let you use the rest assured;
Exquisite tay nghề, tỉ mỉ, bền, cho phép bạn sử dụng yên tâm;However, you would clothe it so exquisite a term that it ought to get rid of a bit of its own reality.
Nhưng bạn đã mặc nó trong một cụm từ rất tinh tế đến nỗi nó sẽ mất một chút thực tế của nó.(“Seiko” is, of course, an abbreviationof“Seikosha,” which means, roughly,“House of Exquisite Workmanship” in Japanese.).
(“ Seiko” là, viết tắt của“ Seikosha”,có nghĩa là“ House of Exquisite Workmanship” bằng tiếng Nhật).These dolls are exquisite and are exclusively our creation.
Những giá trị này là độc đáo và đã tạo nên lối sống của chúng tôi.But if you need a break from the slopes, head straight to Vail'stown centre where the shopping is exquisite.
Nhưng nếu bạn cần nghỉ ngơi từ các sườn núi, hãy đi thẳng đến trung tâm thị trấn của Vail,nơi mua sắm thật tuyệt vời.This most exquisite lady is a significant youth symbol at this moment.
Người phụ nữ tuyệt đẹp nhất này là một biểu tượng trẻ ngay bây giờ.When she could not be with them all felt that some exquisite savor was lacking in their intercourse.
Khi cô không thể đến cùng họ tất cả cảm thấy một phong vị ý nhị nào đó như thiếu vắng trong những cuộc chuyện trò.The exquisite mosaic handiwork of this tile-rendered avian symbol Eh, nice… owl.
Cách điêu khắc bằng tay tinh xảo của tấm vẽ loài chim này… cú… đẹp lắm.The Sansa Odori consists of local schools, businesses,and civic groups that march with exquisite choreography.
Lễ hội Sansa Odori bao gồm trường học địa phương, các doanh nghiệp và khu đô thị đó cuộc diễuhành với những vũ đạo vô cùng đẹp.Here are the exquisite and refined techniques used by OKUMA in the production of rods.
Dưới đây là các kỹ thuật tinh tế và tinh tế được OKUMA sử dụng trong sản xuất que.Watch experts have argued that the name Rolex is a play on“Horlogerie Exquisite”(French for exquisite watchmaking).
Các chuyên gia đồng hồ đã lập luận rằngtên Rolex là một vở kịch về" Horlogerie Exquisite"( tiếng Pháp nghĩa là đồng hồ tinh tế).You are possibly the most exquisite creature in the universe and if anyone tells you otherwise, I will cut a bitch.".
Cậu là sinh vật tuyệt diệu nhất vũ trụ này và nếu có ai đó nói khác đi, tớ sẽ cắt cổ họ.”.Canifa is a model new Magento theme that wehave designed to help you transform your store into an exquisite on-line showroom.
Canifa là một chủ đề WordPress hoàn toàn mới mà chúng tôi đã thiếtkế để giúp bạn biến cửa hàng của mình thành một phòng trưng bày trực tuyến tuyệt đẹp.It was hard to peel myself from the exquisite villa and its tiny garden of jacaranda and oleander blooms to go to the sea.
Thật khó để lột mình khỏi biệt thự tinh xảo và khu vườn nhỏ bé jacaranda và cây trúc đào nở ra biển.Filled with modern color palettes,genius storage solutions, and exquisite furnishings, you won't want to miss these humble homes.
Với đầy những bảng màu hiện đại, giảipháp lưu trữ thiên tài và đồ nội thất tinh xảo, bạn sẽ không muốn bỏ lỡ những ngôi nhà khiêm tốn này.Exquisite design, various templates and rich presentation makes this theme one of the best under development coming soon launcher format for blogger.
Thiết kế tao nhã, nhiều bố cục và trưng bày phong phú làm cho chủ đề này là một trong những tốt nhất được xây dựng đến mẫu sớm launcher cho blogger.You need not spend massive to create an exquisite home- uncover some attainable trendy home ideas from this gallery.
Bạn không cần phải chi tiêu lớn để tạo ra một ngôi nhà đẹp- khám phá một số ý tưởng nhà hiện đại có thể đạt được từ thư viện này.Exquisite and timeless in looks and appeal Mosaic tile adds contemporary elegance to TV background, kitchens border line and many more applications.
E xquisite và vượt thời gian trong vẻ ngoài và gạch mosaic hấp dẫn thêm nét trang nhã hiện đại cho nền TV, nhà bếp đường biên giới và nhiều ứng dụng khác.Cellist Carlos Prieto called the piece“an exquisite composition, worthy of the finest pieces Mendelssohn ever composed for this genre.”.
Nghệ sĩ cello Carlos Prieto gọi tác phẩm này là“ một tuyệt tác, xứng đáng là tác phẩm tuyệt vời nhất mà Mendelssohn từng sáng tác cho thể loại này.”.Ningxia fragrant lake Rich Selenium Apple,is the mother river nurtures the exquisite, the ecological organic, the green pollution-free, natural rich selenium.
Ningxia thơm giàu selen táo,là dòng sông mẹ nuôi dưỡng các tinh tế, hữu cơ sinh thái, xanh lá cây không ô nhiễm, giàu selen tự nhiên.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1604, Thời gian: 0.0703 ![]()
![]()
expungedexquisite appearance

Tiếng anh-Tiếng việt
exquisite English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Exquisite trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is exquisitelà tinh tếexquisite workmanshiptay nghề tinh tếexquisite designthiết kế tinh tếsmall and exquisitenhỏ và tinh tếexquisite appearancexuất hiện tinh tếlook exquisitetrông tinh tếexquisite beautyvẻ đẹp tinh tếexquisite packagingbao bì tinh tếexquisite tastehương vị tinh tếexquisite architecturekiến trúc tinh tếExquisite trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - exquisito
- Người pháp - exquis
- Người đan mạch - lækkert
- Tiếng đức - exquisit
- Thụy điển - fantastisk
- Na uy - utsøkt
- Hà lan - voortreffelijk
- Tiếng ả rập - الرائعة
- Hàn quốc - 아름다운
- Tiếng nhật - 美しい
- Kazakhstan - ерекше
- Tiếng slovenian - odličen
- Ukraina - вишуканий
- Người hy lạp - εξαιρετική
- Người hungary - gyönyörű
- Người serbian - izvrstan
- Tiếng slovak - nádherný
- Người ăn chay trường - изискан
- Urdu - شاندار
- Tiếng rumani - rafinat
- Người trung quốc - 精致
- Malayalam - വിശിഷ്ടമായ
- Marathi - उत्कृष्ट
- Telugu - సున్నితమైన
- Tamil - அழகிய
- Tiếng tagalog - katangi-tanging
- Tiếng bengali - সূক্ষ্ম
- Tiếng mã lai - indah
- Thái - สวยงาม
- Thổ nhĩ kỳ - zarif
- Tiếng hindi - उत्तम
- Đánh bóng - znakomity
- Bồ đào nha - excelente
- Người ý - raffinato
- Tiếng phần lan - hieno
- Tiếng croatia - izvrstan
- Tiếng indonesia - indah
- Séc - vynikající
- Tiếng nga - изысканный
- Tiếng do thái - יפיפייה
Từ đồng nghĩa của Exquisite
keen recherche dainty delicate beautifulTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Exquisite đồng Nghĩa Với Từ Gì
-
Đồng Nghĩa Của Exquisite - Idioms Proverbs
-
Exquisite - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Exquisite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exquisite - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Exquisite - Từ đồng Nghĩa
-
Exquisite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exquisite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exquisite Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Exquisite: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
95 Từ đồng Nghĩa Của Attractive Trong Tiếng Anh
-
Exquisite Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
10 Tính Từ Khen Ngợi Trong Tiếng Anh Dành Riêng Cho Phái đẹp
-
Exquisite Là Gì