Exquisite Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
tuyệt, tinh, thanh là các bản dịch hàng đầu của "exquisite" thành Tiếng Việt.
exquisite adjective noun ngữ phápEspecially fine or pleasing; exceptional. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm exquisiteTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tuyệt
Your body is more precious than the most exquisite temple on earth.
Thân thể của các em còn quý báu hơn ngôi đền thờ tuyệt mỹ nhất trên thế gian.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tinh
adjective noun adverbYour heart is an exquisitely engineered pump, made of muscle.
Trái tim của bạn là một máy bơm bằng cơ được thiết kế tinh tế.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thanh
This exquisitely fine lamp can indeed be considered delicate.
Cây đèn cực kỳ thanh nhã này thật ra rất dễ vỡ.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nhạy
- thính
- tinh xảo
- vi diệu
- sắc
- công tử bột
- khảnh mặc
- người khảnh ăn
- người quá cảnh vẻ
- thanh tú
- thấm thía
- tinh tế
- tế nhị
- diệu
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " exquisite " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "exquisite" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Exquisite đồng Nghĩa Với Từ Gì
-
Đồng Nghĩa Của Exquisite - Idioms Proverbs
-
Exquisite - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Exquisite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exquisite - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Exquisite - Từ đồng Nghĩa
-
Exquisite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exquisite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exquisite Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Exquisite: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
95 Từ đồng Nghĩa Của Attractive Trong Tiếng Anh
-
EXQUISITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
10 Tính Từ Khen Ngợi Trong Tiếng Anh Dành Riêng Cho Phái đẹp
-
Exquisite Là Gì