Exquisite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ exquisite tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | exquisite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exquisiteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exquisite tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exquisite trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exquisite tiếng Anh nghĩa là gì.
exquisite /'ekskwizit/* tính từ- thanh, thanh tú- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính* danh từ- công tử bột- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
Thuật ngữ liên quan tới exquisite
- mouses tiếng Anh là gì?
- nautilus tiếng Anh là gì?
- inlay tiếng Anh là gì?
- pisc- tiếng Anh là gì?
- prims tiếng Anh là gì?
- greylag tiếng Anh là gì?
- adventuress tiếng Anh là gì?
- acclamatory tiếng Anh là gì?
- yomp tiếng Anh là gì?
- retouches tiếng Anh là gì?
- abstrahent tiếng Anh là gì?
- jargonized tiếng Anh là gì?
- deodorization tiếng Anh là gì?
- Financial Capital tiếng Anh là gì?
- scramjet tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exquisite trong tiếng Anh
exquisite có nghĩa là: exquisite /'ekskwizit/* tính từ- thanh, thanh tú- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính* danh từ- công tử bột- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
Đây là cách dùng exquisite tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exquisite tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
exquisite /'ekskwizit/* tính từ- thanh tiếng Anh là gì? thanh tú- thấm thía (sự đua) tiếng Anh là gì? tuyệt (sự thích thú tiếng Anh là gì? món ăn...)- sắc tiếng Anh là gì? tế nhị tiếng Anh là gì? nhạy tiếng Anh là gì? tinh tiếng Anh là gì? thính* danh từ- công tử bột- người quá cảnh vẻ tiếng Anh là gì? người khảnh ăn tiếng Anh là gì? khảnh mặc
Từ khóa » Exquisite đồng Nghĩa Với Từ Gì
-
Đồng Nghĩa Của Exquisite - Idioms Proverbs
-
Exquisite - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Exquisite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exquisite - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Exquisite - Từ đồng Nghĩa
-
Exquisite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exquisite Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Exquisite: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
95 Từ đồng Nghĩa Của Attractive Trong Tiếng Anh
-
Exquisite Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
EXQUISITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
10 Tính Từ Khen Ngợi Trong Tiếng Anh Dành Riêng Cho Phái đẹp
-
Exquisite Là Gì
exquisite (phát âm có thể chưa chuẩn)