Nghĩa Của Exquisite - Từ đồng Nghĩa
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- thanh, thanh tú
- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
- danh từ
- công tử bột
- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
English Vocalbulary
expurgates expurgating expurgation expurgations expurgator expurgatorial expurgators expurgatory exquisite exquisitely exquisiteness exradius exsanguinate exsanguinated exsanguination exsanguine exsanguinous An exquisite meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exquisite, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, exquisiteHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Exquisite đồng Nghĩa Với Từ Gì
-
Đồng Nghĩa Của Exquisite - Idioms Proverbs
-
Exquisite - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Exquisite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exquisite - Từ điển Anh - Việt
-
Exquisite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exquisite Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Exquisite Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Exquisite: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
95 Từ đồng Nghĩa Của Attractive Trong Tiếng Anh
-
Exquisite Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
EXQUISITE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
10 Tính Từ Khen Ngợi Trong Tiếng Anh Dành Riêng Cho Phái đẹp
-
Exquisite Là Gì