FORMER DAYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
FORMER DAYS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fɔːmər deiz]former days ['fɔːmər deiz] những ngày cũold daysthe former daysngày xưaof yoreold daysolden daysback in the dayformer daysancient daysearlier daysyesterdayerstwhileyesteryearnhững ngày trướcdays before
Ví dụ về việc sử dụng Former days trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Former days trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - días anteriores
- Tiếng đức - früheren zeiten
- Thụy điển - forna dagar
- Na uy - de gamle dager
- Hà lan - vroegere dagen
- Người hy lạp - προηγούμενες ημέρες
- Tiếng slovak - predošlé dni
- Người ăn chay trường - предишните дни
- Bồ đào nha - dias anteriores
- Người ý - primi giorni
- Tiếng indonesia - zaman dahulu
- Tiếng do thái - הימים ה ראשונים
- Đánh bóng - dni pierwsze
Từng chữ dịch
formersự liên kếtcựuformertính từcũformertrước đâyformertrạng từtừngdaysdanh từngàydaysdaydanh từngàydayhôm former dancerformer defense ministerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt former days English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Former Day Là Gì
-
'former Days|former Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
In Former Days Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Former Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In Former Days Là Gì
-
IN FORMER TIMES - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Former - Từ điển Anh - Việt
-
Former Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Former - Từ điển Số
-
In Former Days Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"former" Là Gì? Nghĩa Của Từ Former Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
In Former Times«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Former Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Former, Từ Former Là Gì? (từ điển Anh-Việt)