Former Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ former tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | former (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ formerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
former tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ former trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ former tiếng Anh nghĩa là gì.
former /'fɔ:mə/* tính từ- trước, cũ, xưa, nguyên=in former times+ thuở xưa, trước đây=Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng* danh từ- cái trước, người trước, vấn đề trước=of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước
Thuật ngữ liên quan tới former
- steelify tiếng Anh là gì?
- economized tiếng Anh là gì?
- diseased tiếng Anh là gì?
- indigenous tiếng Anh là gì?
- mafia tiếng Anh là gì?
- underskirts tiếng Anh là gì?
- punctilios tiếng Anh là gì?
- transom tiếng Anh là gì?
- superscribe tiếng Anh là gì?
- abearance tiếng Anh là gì?
- luncheon tiếng Anh là gì?
- starting-post tiếng Anh là gì?
- l tiếng Anh là gì?
- supersaturation tiếng Anh là gì?
- overt tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của former trong tiếng Anh
former có nghĩa là: former /'fɔ:mə/* tính từ- trước, cũ, xưa, nguyên=in former times+ thuở xưa, trước đây=Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng* danh từ- cái trước, người trước, vấn đề trước=of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước
Đây là cách dùng former tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ former tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
former /'fɔ:mə/* tính từ- trước tiếng Anh là gì? cũ tiếng Anh là gì? xưa tiếng Anh là gì? nguyên=in former times+ thuở xưa tiếng Anh là gì? trước đây=Mr X former Primer Minister+ ông X tiếng Anh là gì? nguyên thủ tướng* danh từ- cái trước tiếng Anh là gì? người trước tiếng Anh là gì? vấn đề trước=of the two courses of action tiếng Anh là gì? I prefer the former+ trong hai đường lối hành động tiếng Anh là gì? tôi thích đường lối trước
Từ khóa » Former Day Là Gì
-
FORMER DAYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'former Days|former Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
In Former Days Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Former Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In Former Days Là Gì
-
IN FORMER TIMES - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Former - Từ điển Anh - Việt
-
Former - Từ điển Số
-
In Former Days Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"former" Là Gì? Nghĩa Của Từ Former Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
In Former Times«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Former Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Former, Từ Former Là Gì? (từ điển Anh-Việt)