Từ điển Anh Việt"former"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
former
former /'fɔ:mə/- tính từ
- trước, cũ, xưa, nguyên
- in former times: thuở xưa, trước đây
- Mr X former Primer Minister: ông X, nguyên thủ tướng
- danh từ
- cái trước, người trước, vấn đề trước
- of the two courses of action, I prefer the former: trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước
cuộn cảm |
cuộn dây |
coil former: dưỡng cuộn dây |
dưỡng cuộn dây |
dưỡng dẫn hướng |
network former: dưỡng dẫn hướng qua mạng |
khuôn |
khuôn đúc |
khuôn uốn |
lõi cuộn dây |
thiết bị tạo miệng loe |
|
dao tiện định hình cacbua |
|
lõi tạo thành lỗ trống |
|
dưỡng tạo hình thủy tinh |
|
thiết bị tạo thủy tinh |
|
longitudinal joint groove former |
máy đục rãnh cho mối nối dọc |
|
mạch thay đổi dạng xung |
|
Xem thêm: former(a), erstwhile(a), former(a), old, onetime(a), quondam(a), sometime(a), former(a), late(a), previous(a), early(a), former(a), other(a)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
former
Từ điển WordNet
adj.
- referring to the first of two things or persons mentioned (or the earlier one or ones of several); former(a)
the novel was made into a film in 1943 and again in 1967; I prefer the former version to the latter one
- belonging to some prior time; erstwhile(a), former(a), old, onetime(a), quondam(a), sometime(a)
erstwhile friend
our former glory
the once capital of the state
her quondam lover
- (used especially of persons) of the immediate past; former(a), late(a), previous(a)
the former president
our late President is still very active
the previous occupant of the White House
- belonging to the distant past; early(a), former(a), other(a)
the early inhabitants of Europe
former generations
in other times
English Synonym and Antonym Dictionary
formerssyn.: earlier first past preceding previous priorant.: later latter present