Nghĩa Của Từ Former, Từ Former Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
trước, cũ, xưa, nguyên
in former times
thuở xưa, trước đây
Mr X former Primer Minister
ông X, nguyên thủ tướng
-
danh từ
cái trước, người trước, vấn đề trước
of the two courses of action, I prefer the former
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước
Từ gần giống
performer transformer formerly reformer auto-transformerTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Former Day Là Gì
-
FORMER DAYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'former Days|former Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
In Former Days Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Former Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In Former Days Là Gì
-
IN FORMER TIMES - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Former - Từ điển Anh - Việt
-
Former Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Former - Từ điển Số
-
In Former Days Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"former" Là Gì? Nghĩa Của Từ Former Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
In Former Times«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Former Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt