Former - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ former

Thuật ngữ former

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Ở trước, loại trước

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Former
  • Sew buttonhole
  • Standardization
  • Abassi cotton
  • Sew under sleeve
  • Stays
  • Acary cotton
  • Sewing not follow specified
  • Stage curtain
  • Accuracy
  • Sharpener
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Former là gì?

Former có nghĩa là (n) Ở trước, loại trước

  • Former có nghĩa là (n) Ở trước, loại trước
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Ở trước, loại trước Tiếng Anh là gì?

(n) Ở trước, loại trước Tiếng Anh có nghĩa là Former.

Ý nghĩa - Giải thích

Former nghĩa là (n) Ở trước, loại trước.

Đây là cách dùng Former. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Former là gì? (hay giải thích (n) Ở trước, loại trước nghĩa là gì?) . Định nghĩa Former là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Former / (n) Ở trước, loại trước. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Former Day Là Gì