Nghĩa Của Từ Former - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´fɔ:mə/
Thông dụng
Tính từ
Trước, cũ, xưa, nguyên
in former times thuở xưa, trước đây Mr X, former Prime Minister ông X, nguyên thủ tướngĐại từ
Cái trước, người trước, vấn đề trước
of the two courses of action, I prefer the former trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước hơnChuyên ngành
Xây dựng
dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình
Cơ - Điện tử
Dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chéphình, dao định hình
Kỹ thuật chung
cuộn cảm
cuộn dây
khuôn
khuôn đúc
khuôn uốn
dưỡng dẫn hướng
dưỡng cuộn dây
lõi cuộn dây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
above , aforementioned , aforesaid , ancient , antecedent , anterior , bygone , departed , earlier , erstwhile , ex- , first , foregoing , late , long ago , long gone , of yore , old , once , one-time , past , preceding , prior , quondam , sometime , whilom , precedent , previous , onetime , anamnestic , ci-devant , cidevant , creator , elapsed , erewhile , erst , maker , one timeTừ trái nghĩa
adjective
after , current , ensuing , following , future , present , prospective , subsequent , succeeding Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Former »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Former Day Là Gì
-
FORMER DAYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'former Days|former Day' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
In Former Days Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Former Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
In Former Days Là Gì
-
IN FORMER TIMES - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Former Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Former - Từ điển Số
-
In Former Days Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"former" Là Gì? Nghĩa Của Từ Former Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
In Former Times«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Former Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Former, Từ Former Là Gì? (từ điển Anh-Việt)