freedom - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › freedom
Xem chi tiết »
On the other hand, he became a pillar of strength to the freedom fighters. more_vert.
Xem chi tiết »
sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...) freedom from tax: sự miễn thuế; freedom from wants: sự không bị thiếu thốn. sự thoải mái; sự xuề xoà ...
Xem chi tiết »
Sự tự do; nền tự do · Quyền tự do (ra vào, sử dụng) · Quyền tự quyết · Sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...) · Sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · freedom ý nghĩa, định nghĩa, freedom là gì: 1. the condition or right of being able or allowed to do, say, think, etc. whatever you want to… Freedom of information · Freedom of association · Freedom fighter · Xem thêm
Xem chi tiết »
Nếu hoàn toàn không có các HÀNG RÀO GIA NHẬP thì việc gia nhập là tự do. freedom fighter. * danh từ - chiến sự đấu tranh cho tự do ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ freedom trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ freedom tiếng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: freedom nghĩa là sự tự do; nền tự do to fight for freedom đấu tranh giành tự do freedom of speech tự do ngôn luận.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Freedom trong một câu và bản dịch của họ · Phim cũng đồng thời nhận được giải Freedom of Expression do Ủy ban đánh · The movie won a Freedom of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 13 phép dịch freedom , phổ biến nhất là: sự tự do, nền tự do, tự do . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Freedom trong một câu và bản dịch của họ · Let freedom ring from every hill and every molehill in Mississippi. · Hãy để tự do vang lên từ mọi ...
Xem chi tiết »
Exemption from an unpleasant or onerous condition: freedom from want. 5. The capacity to exercise choice; free will: We have the freedom to do as we please all ...
Xem chi tiết »
Một cuốn từ điển định nghĩa sự an ổn là “không có gì làm rối loạn trật tự” hoặc “không có gì đe dọa”. 13. Freedom of association and assembly.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. freedom. /'fri:dəm/. * danh từ. sự tự do; nền tự do. to fight for freedom: đấu tranh giành tự do. freedom of speech: tự do ngôn luận.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Freedom Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề freedom dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu