Từ điển Anh Việt "freedom" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"freedom" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

freedom

freedom /'fri:dəm/
  • danh từ
    • sự tự do; nền tự do
      • to fight for freedom: đấu tranh giành tự do
      • freedom of speech: tự do ngôn luận
    • quyền tự do (ra vào, sử dụng)
      • to give a friend the freedom of one's housw: cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
    • quyền tự quyết
    • sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)
      • freedom from tax: sự miễn thuế
      • freedom from wants: sự không bị thiếu thốn
    • sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
      • to take freedoms with somebody: quá suồng sã với ai
    • đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)
    • (vật lý) khả năng chuyển dộng
khe hở
Lĩnh vực: xây dựng
độ jơ
tính tự do
Lĩnh vực: toán & tin
sự tự do
  • freedom of motion: sự tự do chuyển động
  • degree of freedom
    bậc tự do
    degree of freedom
    độ tự do
    degree of freedom (of a system)
    độ tự do (của hệ thống)
    degrees of freedom
    bậc tự do
    freedom economy
    kinh tế tự do
    freedom of information
    tự do thông tin
    freedom of the press
    tự do báo chí
    number of degrees of freedom
    số bậc tự do
    number of freedom degrees
    số bậc tự do
    oscillator with one degree of freedom
    hệ dao động một bậc tự do

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): freedom, freebie, free, freely

    Xem thêm: exemption

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    freedom

    Từ điển WordNet

      n.

    • the condition of being free; the power to act or speak or think without externally imposed restraints
    • immunity from an obligation or duty; exemption

    English Synonym and Antonym Dictionary

    freedomsant.: constrain repression

    Từ khóa » Freedom Dịch Là Gì