Nghĩa Của Từ Freedom - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'fri:dəm/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự do; nền tự do
to fight for freedom đấu tranh giành tự do freedom of speech tự do ngôn luậnQuyền tự do (ra vào, sử dụng)
to give a friend the freedom of one's house cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mìnhQuyền tự quyết
Sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)
freedom from tax sự miễn thuế freedom from wants sự không bị thiếu thốnSự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
to take freedoms with somebody quá suồng sã với ai=====Đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)===== thương quyền (hàng không)
(vật lý) khả năng chuyển dộng
Cấu trúc từ
to give someone his freedom
đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mìnhChuyên ngành
Cơ - Điện tử
Trạng thái tự do, độ hở, khe hở
Toán & tin
sự tự do
Xây dựng
độ jơ
tính tự do
Kỹ thuật chung
khe hở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
abandon , abandonment , ability , bent , carte blanche , compass , discretion , elbowroom * , exemption , facility , flexibility , free rein * , full play , full swing , immunity , indulgence , laissez faire , latitude , laxity , leeway , liberty , margin , opportunity , own accord , play , plenty of rope , power , prerogative , privilege , profligacy , rampancy , range , rein , right , rope * , scope , sweep , swing , unrestraint , abolition , abolitionism , autarchy , autonomy , citizenship , deliverance , delivery , democracy , discharge , disengagement , disimprisonment , emancipation , enfranchisement , extriction , franchise , home rule , impunity , liberation , manumission , parole , probation , redemption , release , relief , representative government , rescue , salvage , salvation , self-determination , self-government , sovereignty , boldness , brazenness , candor , directness , disrespect , ease , familiarity , forthrightness , forwardness , frankness , impertinence , informality , ingenuousness , lack of reserve , lack of restraint , license , openness , overfamiliarity , presumption , readiness , spontaneity , unconstraint , independence , independency , elbowroom , franchises , generosity , immunities , latitudinarianism , leisure , privileges , willingnessTừ trái nghĩa
noun
captivity , confinement , imprisonment , incarceration , limitation , servitude , slavery , communism , government , subjection , subordination , suppression , difficulty , reserve , restraint , restriction , constraint , dependence , heteronomy , liability , repression Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Freedom »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Nguyen Minh Tam, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Freedom Dịch Là Gì
-
Freedom - Wiktionary Tiếng Việt
-
FREEDOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "freedom" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Freedom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Freedom | Vietnamese Translation
-
Freedom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Freedom
-
FREEDOM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Freedom«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
FREEDOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'freedom' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'freedom' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Freedom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky