Freedom - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfri.dəm/
Hoa Kỳ[ˈfri.dəm]

Danh từ

[sửa]

freedom /ˈfri.dəm/

  1. Sự tự do; nền tự do. to fight for freedom — đấu tranh giành tự do freedom of speech — tự do ngôn luận
  2. Quyền tự do (ra vào, sử dụng). to give a friend the freedom of one's house — cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
  3. Quyền tự quyết.
  4. Sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm... ). freedom from tax — sự miễn thuế freedom from wants — sự không bị thiếu thốn
  5. Sự thoải mái; sự xuề xòa, sự suồng sã. to take freedoms with somebody — quá suồng sã với ai
  6. Đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức... ).
  7. (Vật lý) Khả năng chuyển dộng.

Tham khảo

[sửa]
  • "freedom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=freedom&oldid=2168081” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Freedom Dịch Là Gì