Freedom

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. freedom
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
freedom Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freedom Phát âm : /'fri:dəm/

+ danh từ

  • sự tự do; nền tự do
    • to fight for freedom đấu tranh giành tự do
    • freedom of speech tự do ngôn luận
  • quyền tự do (ra vào, sử dụng)
    • to give a friend the freedom of one's housw cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
  • quyền tự quyết
  • sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)
    • freedom from tax sự miễn thuế
    • freedom from wants sự không bị thiếu thốn
  • sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
    • to take freedoms with somebody quá suồng sã với ai
  • đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)
  • (vật lý) khả năng chuyển dộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freedom"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "freedom" foredoom freedman freedom
  • Những từ có chứa "freedom" a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) degree of freedom freedom freedom ride
  • Những từ có chứa "freedom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  quá trớn bác ái ảo vọng tự do bạch đinh gông cùm ao ước bao hàm ngôn luận báo chí more...
Lượt xem: 1910 Từ vừa tra + freedom : sự tự do; nền tự doto fight for freedom đấu tranh giành tự dofreedom of speech tự do ngôn luận

Từ khóa » Freedom Dịch Là Gì