"gall" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gall Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Từ điển Anh Việt"gall" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gall
gall /gɔ:l/- danh từ
- mật
- túi mật
- chất đắng; vị đắng
- (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán
- the gall of life: nỗi cay đắng ở đời
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược
- to have the gall to do something: dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì
- gall and wormwood
- cái đáng căm ghét
- sự hằn học
- a pen dipped in gall
- ngòi bút châm biếm cay độc
- danh từ
- (thực vật học) mụn cây, vú lá
- vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
- chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
- sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)
- động từ
- làm sầy da, làm trượt da
- làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
- to gall somebody with one's remarks: xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình
bọt |
mật |
Lĩnh vực: y học |
nốt, mụn cây, vú lá |
|
|
chất đắng |
mật |
túi mật |
vị đắng |
[gɔ:l]
orộp
Tổn hại bề mặt của thép do ma sát.
ovết xây xát; chỗ trơ trụi (ở cánh đồng); cục, u
§clay gall : cuội kết sét
Xem thêm: saddle sore, resentment, bitterness, rancor, rancour, bile, crust, impertinence, impudence, insolence, cheekiness, freshness, chafe, fret, irk
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgall
Từ điển WordNet
- an open sore on the back of a horse caused by ill-fitting or badly adjusted saddle; saddle sore
- a skin sore caused by chafing
- abnormal swelling of plant tissue caused by insects or microorganisms or injury
- a feeling of deep and bitter anger and ill-will; resentment, bitterness, rancor, rancour
- a digestive juice secreted by the liver and stored in the gallbladder; aids in the digestion of fats; bile
- the trait of being rude and impertinent; inclined to take liberties; crust, impertinence, impudence, insolence, cheekiness, freshness
n.
- become or make sore by or as if by rubbing; chafe, fret
- irritate or vex; irk
It galls me that we lost the suit
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
galls|galled|gallingsyn.: bile bitterness impudence nerveTừ khóa » Gall Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gall - Từ điển Anh - Việt
-
Gall - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Gall Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gall, Từ Gall Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
'gall' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
GALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gall Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Gall Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Gall Là Gì - Nghĩa Của Từ Gall
-
Gall Nghĩa Là Gì?
-
"Have The Gall To" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Unmitigated Gall" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ Gall Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...