Ý Nghĩa Của Gall Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
gall noun (RUDENESS)
Add to word list Add to word list [ U ] rudeness and the quality of being unable to understand that your behaviour or what you say is not acceptable to other people: [ + to infinitive ] Considering that he never even bothers to visit my parents, I'm amazed that Tim has the gall to ask them for money! Rude and cheeky- backchat
- cheekily
- cheekiness
- cheeky
- churlishly
- churlishness
- coarse-grained
- cocky
- fruity
- indelicate
- neanderthal
- obnoxiously
- obnoxiousness
- offensively
- offensiveness
- pertly
- sass
- unceremonious
- unpleasant
- unprintable
gall noun (SOLID MASS)
[ C ] a gall is a kind of unusual solid mass that forms on the outer tissues of plants: The galls deform the leaves and stems of the host tree. One of the best plants to examine for galls is an oak tree.- Some insect larvae can cause galls on vine leaves.
- No galls were observed on any of the naturally occurring seedlings.
- Rose galls occur on leaves or stems of the rose plant.
- anthracnose
- antifungal
- apple scab
- ash dieback
- auxin
- dieback
- downy mildew
- dry rot
- Dutch elm disease
- etiolated
- excrescence
- leaf curl
- leaf rust
- leaf scorch
- leaf spot
- nodal
- organophosphate
- scald
- tobacco mosaic virus
- worm-eaten
- aggravate
- aggrieve
- alienate
- anger
- annoy
- bend
- give someone the shits idiom
- go too far idiom
- goat
- grate
- hack someone off phrasal verb
- nark
- rile
- rub
- rub someone up the wrong way idiom
- ruffle
- ruffle someone's feathers idiom
- tit
- tooth
- troll
gall | Từ điển Anh Mỹ
gallverb [ T ] us /ɡɔl/gall verb [T] (ANNOY)
Add to word list Add to word list to make someone annoyed: It galls him to take orders from a less experienced colleague. gallnoun [ U ] us /ɡɔl/gall noun [U] (RUDE BEHAVIOR)
inability to understand that your behavior or what you say is rude and not acceptable to other people: [ + to infinitive ] I don’t know how she can have the gall to accuse other people of being lazy when she comes in late every day! (Định nghĩa của gall từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của gall
gall In mature galls, a multi-layered band of sclereids differentiates, enclosing the nutritive tissue completely. Từ Cambridge English Corpus All the leaves sampled from galled branches contained galls. Từ Cambridge English Corpus In this way, galls of known stage of development were obtained by picking these leaves at different times after oviposition. Từ Cambridge English Corpus The oak galls are collected, crushed and either boiled or infused in rainwater (or white-wine vinegar). Từ Cambridge English Corpus The gall bladder and main bile ducts were opened and examined for trematodes. Từ Cambridge English Corpus Traits discouraging consumption of gall figs by frugivores would avoid such a reduction in male fitness. Từ Cambridge English Corpus Later in the life cycle, pollen is vectored by a new generation of pollinators reared in gall figs. Từ Cambridge English Corpus She has worked her way into a set of privileged business relations through an unparalleled combination of market savvy, charisma, and sheer gall. Từ Cambridge English Corpus This may have important consequences on the preference of folivorous insects that interact with galling insects in these tropical plant species. Từ Cambridge English Corpus This galls most linguists who are seriously involved with comparative and historical work. Từ Cambridge English Corpus Receptive seed and gall figs also appeared indistinguishable to the investigators in size, shape and colour. Từ Cambridge English Corpus Studies of richness of gall-inducing insects have not always employed the same sampling methods. Từ Cambridge English Corpus The developmental stream of cottonwoods affects ramet growth and resistance to galling aphids. Từ Cambridge English Corpus The total number of galls and wasps were counted per syconium. Từ Cambridge English Corpus Galls were trimmed parallel to the width of the host leaf prior to fixation to facilitate rapid infiltration of the fluid into the gall tissues. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của gall Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của gall là gì?Bản dịch của gall
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 魯莽, 厚顔無恥, 使惱怒,激怒… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 鲁莽, 厚颜无耻, 使恼怒,激怒… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha descaro, irritar, bilis… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha descaramento, irritar, bílis… Xem thêm trong tiếng Việt mật, sự trơ tráo, làm phiền… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga taciz etmek, rahatsızlık vermek, safra… Xem thêm bile, effronterie, exaspérer… Xem thêm gal, brutaliteit, ergeren… Xem thêm žluč, drzost, rozhořčit… Xem thêm galde, frækhed, ærgre… Xem thêm empedu, kelancangan, mengganggu… Xem thêm น้ำดี, พฤติกรรมที่หยาบคาย, ทำให้หงุดหงิด… Xem thêm drażnić, żółć, tupet… Xem thêm galla, fräckhet, plåga… Xem thêm hempedu, kebiadaban, menyakitkan hati… Xem thêm die Galle, die Frechheit, ärgern… Xem thêm galle, frekkhet, irritere… Xem thêm жовч, нахабство, дратувати… Xem thêm злить, выводить из себя… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
galectin BETA galenical gales of laughter idiom galette gall gall bladder gall wasp gallant gallantly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của gall
- gall bladder
- oak gall
- gall wasp
- gall, at gal
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- gall (RUDENESS)
- gall (SOLID MASS)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Verb
- gall (ANNOY)
- Noun
- gall (RUDE BEHAVIOR)
- Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add gall to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm gall vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gall Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gall - Từ điển Anh - Việt
-
Gall - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gall, Từ Gall Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"gall" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gall Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'gall' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
GALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gall Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Gall Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Gall Là Gì - Nghĩa Của Từ Gall
-
Gall Nghĩa Là Gì?
-
"Have The Gall To" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Unmitigated Gall" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ Gall Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...