Gall Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gall
gall /gɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mật túi mật chất đắng; vị đắng (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oánthe gall of life → nỗi cay đắng ở đời (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xượcto have the gall to do something → dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gìgall and wormwood cái đáng căm ghét sự hằn họca pen dipped in gall ngòi bút châm biếm cay độcdanh từ
(thực vật học) mụn cây, vú lá vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...) chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...) sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)động từ
làm sầy da, làm trượt da làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái=to gall somebody with one's remarks → xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình ← Xem thêm từ galipot Xem thêm từ gall-bladder →Các câu ví dụ:
1. French singer France gall, who shot to fame in the 1960s with a series of hits and a sexually suggestive song about lollipops written by Serge Gainsbourg, died Sunday aged 70, her spokeswoman announced.
Xem thêm →2. Tributes poured on Sunday for gall, originally Isabelle and born to a successful musician father, while radio and television channels aired special commemorative programs.
Xem thêm →3. "France gall has passed through the ages through her sincerity and generosity," President Emmanuel Macron said in a statement.
Xem thêm →4. " British actress and singer Jane Birkin, whose collaborations with Gainsbourg also propelled her to 1960s stardom, said gall was "surprising, candid, mysterious.
Xem thêm →5. " French star Mireille Mathieu, who worked with gall early in her career, said "her songs are part of our life".
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về gall /gɔ:l/Từ vựng liên quan
all g galLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Gall Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gall - Từ điển Anh - Việt
-
Gall - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Gall Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gall, Từ Gall Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"gall" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gall Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'gall' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
GALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gall Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Gall Là Gì - Nghĩa Của Từ Gall
-
Gall Nghĩa Là Gì?
-
"Have The Gall To" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Unmitigated Gall" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ Gall Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...