Gall - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gall&oldid=2023464” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡɔl/
Danh từ
gall /ˈɡɔl/
- Mật.
- Túi mật.
- Chất đắng; vị đắng.
- (Nghĩa bóng) Nỗi cay đắng, mối hiềm oán. the gall of life — nỗi cay đắng ở đời
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược. to have the gall to do something — dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì
Thành ngữ
- gall and wormwood:
- Cái đáng căm ghét.
- Sự hằn học.
- a pen dipped in gall: Ngòi bút châm biếm cay độc.
Danh từ
gall /ˈɡɔl/
- (Thực vật học) Mụn cây, vú lá.
- Vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa... ).
- Chỗ trơ trụi (ở cánh đồng... ).
- Sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái... ).
Động từ
gall /ˈɡɔl/
- Làm sầy da, làm trượt da.
- Làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái. to gall somebody with one's remarks — xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình
Chia động từ
gall| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gall | |||||
| Phân từ hiện tại | galling | |||||
| Phân từ quá khứ | galled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gall | gall hoặc gallest¹ | galls hoặc galleth¹ | gall | gall | gall |
| Quá khứ | galled | galled hoặc galledst¹ | galled | galled | galled | galled |
| Tương lai | will/shall²gall | will/shallgall hoặc wilt/shalt¹gall | will/shallgall | will/shallgall | will/shallgall | will/shallgall |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gall | gall hoặc gallest¹ | gall | gall | gall | gall |
| Quá khứ | galled | galled | galled | galled | galled | galled |
| Tương lai | weretogall hoặc shouldgall | weretogall hoặc shouldgall | weretogall hoặc shouldgall | weretogall hoặc shouldgall | weretogall hoặc shouldgall | weretogall hoặc shouldgall |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gall | — | let’s gall | gall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gall”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Gall Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Gall - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Gall Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gall, Từ Gall Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"gall" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gall Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
'gall' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
GALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gall Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Gall Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Gall Là Gì - Nghĩa Của Từ Gall
-
Gall Nghĩa Là Gì?
-
"Have The Gall To" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Unmitigated Gall" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ Gall Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...