Nghĩa Của Từ Gall - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /gɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mật
    Túi mật
    Chất đắng; vị đắng
    (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán
    the gall of life nỗi cay đắng ở đời
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược
    to have the gall to do something dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì gall and wormwood cái đáng căm ghét a honey tongue, a heart of gall khẩu phật tâm xà
    Sự hằn học
    a pen dipped in gall ngòi bút châm biếm cay độc

    Danh từ

    (thực vật học) mụn cây, vú lá
    Vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
    Chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
    Sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)

    Động từ

    Làm sầy da, làm trượt da
    Làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
    to gall somebody with one's remarks xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình

    Hình Thái Từ

    • Ved : Galled
    • Ving: Galling

    Chuyên ngành

    Y học

    nốt, mụn cây, vú lá

    Kỹ thuật chung

    bọt
    mật

    Kinh tế

    chất đắng
    túi mật
    vị đắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    acrimony , animosity , arrogance , bitterness , brass , brazenness , cheek * , chutzpah * , conceit , confidence , crust cynicism , effrontery , guts * , haughtiness , hostility , impertinence , impudence , insolence , malevolence , malice , overbearance , pomposity , presumption , rancor , sauciness , self-importance , spite , venom , embitterment , rancorousness , resentfulness , virulence , virulency , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , acerbity , anger , assurance , bile , malignity , temerity , wormwood
    verb
    aggravate , annoy , bedevil , bother , burn , chafe , chide , disturb , exasperate , fret , grate , harass , harry , inflame , irk , nag , peeve , pester , plague , provoke , rile , roil , rub , ruffle , scrape , torment , trouble , vex , worry , abrade , bark , corrode , erode , excoriate , file , fray , frazzle , graze , irritate , scratch , scuff , skin , wear , bug , get , nettle , put out , acerbity , bitterness , boldness , brashness , cheek , effrontery , impudence , nerve , rancor , spite , temerity , vexation

    Từ trái nghĩa

    noun
    modesty , reservations , shyness
    verb
    cheer , encourage , enliven , exhilarate , make happy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gall »

    tác giả

    ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Gall Là Gì