Gear Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 23 kết quả phù hợp.
Kết quả #1gear /giə/
Phát âm
Xem phát âm gear »Ý nghĩa
danh từ
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)to go into first gear → mở số mộtto change gear → sang số (ô tô...)in gear → khớp bánh răng; gài sốout of gear → không khớp bánh răng; không gài số (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ bộ yên cương ngựa đồ dùng, đồ đạcall one's worldly gear → tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cảingoại động từ
sang số (ô tô...)to gear up → lên sốto gear down → xuống số lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)to gear agriculture to socialist construction → hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩanội động từ
ăn khớp vào nhau (bánh răng)to gear up production đẩy mạnh sản xuất@gear (Tech) dụng cụ, thiết bị; hộp số@gear cơ cấu; (cơ cấu) truyền động bevel g. truyền động cônic control g. truyền động điều khiển landing g. khung (máy) sun and planet g. truyền động hành tinh worm g. truyền động trục vít Xem thêm gear » Kết quả #2gear-box /'giəbɔks/ (gear-case) /'giəkeis/
Phát âm
Xem phát âm gear-box »Ý nghĩa
case) /'giəkeis/
danh từ
hộp số (ô tô) Xem thêm gear-box » Kết quả #3gear-case /'giəbɔks/ (gear-case) /'giəkeis/
Phát âm
Xem phát âm gear-case »Ý nghĩa
case) /'giəkeis/
danh từ
hộp số (ô tô) Xem thêm gear-case » Kết quả #4gear-change
Phát âm
Xem phát âm gear-change »Ý nghĩa
* danh từ (ô tô) sự sang số, sự cài số
Xem thêm gear-change » Kết quả #5gear-level
Phát âm
Xem phát âm gear-level »Ý nghĩa
* danh từ cần hộp số; cần tốc độ
Xem thêm gear-level » Kết quả #6gear-lever
Phát âm
Xem phát âm gear-lever »Ý nghĩa
* danh từ cần số
Xem thêm gear-lever » Kết quả #7gear-motor
Phát âm
Xem phát âm gear-motor »Ý nghĩa
* danh từ động cơ bộ truyền động
Xem thêm gear-motor » Kết quả #8gear-pinion
Phát âm
Xem phát âm gear-pinion »Ý nghĩa
* danh từ bánh răng hộp số
Xem thêm gear-pinion » Kết quả #9gear-ratio /'giə'reiʃiou/
Phát âm
Xem phát âm gear-ratio »Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) số truyền động Xem thêm gear-ratio » Kết quả #10gear-stick
Phát âm
Xem phát âm gear-stick »Ý nghĩa
* danh từ cần số
Xem thêm gear-stick »- Previous
- 1
- 2
- 3
- Next
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Gear ý Nghĩa Là Gì
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Gear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gear Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gear
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
GEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gear Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GEAR Là Gì? -định Nghĩa GEAR | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Gear - Gear Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Gaming Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Nghĩa Của Từ : Gear | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...