Nghĩa Của Từ Gear - Gear Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa gear

Nghĩa của từ gear - gear là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng 2. (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; bộ số (ô tô...) 3. (hàng hải) thiết bị tàu thủy 4. bộ yên cương ngựa 5. đồ dùng, đồ đạc Ngoại Động từ 1. sang số (ô tô...) 2. lắp bánh răng 3. thắng yên cương (ngựa) 4. hướng (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...) Nội Động từ ăn khớp vào nhau (bánh răng)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

gda gdn gdp gdr gean geanticlinal geanticline gear gearbox gear-box gearcase gear-case gearchange gear-change geared down geared driven geared-up gearing gearless gear-level

Từ khóa » Gear ý Nghĩa Là Gì