Gear

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. gear
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
gear Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gear Phát âm : /giə/

+ danh từ

  • cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
  • (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
    • to go into first gear mở số một
    • to change gear sang số (ô tô...)
    • in gear khớp bánh răng; gài số
    • out of gear không khớp bánh răng; không gài số
  • (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
  • bộ yên cương ngựa
  • đồ dùng, đồ đạc
    • all one's worldly gear tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải

+ ngoại động từ

  • sang số (ô tô...)
    • to gear up lên số
    • to gear down xuống số
  • lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)
    • to gear agriculture to socialist construction hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa

+ nội động từ

  • ăn khớp vào nhau (bánh răng)
  • to gear up production
    • đẩy mạnh sản xuất
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  paraphernalia appurtenance gear mechanism gearing geartrain power train train gear wheel geared wheel cogwheel pitch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gear"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gear" gaur gazer gear geezer geyser gharri gharry goer gore gory more...
  • Những từ có chứa "gear" back-geared bevel-gear change-gear differential gear double-geared driving-gear foot-gear friction-gearing gear gear-box more...
  • Những từ có chứa "gear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  số khớp răng bánh răng hộp số sang số
Lượt xem: 861 Từ vừa tra + gear : cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng

Từ khóa » Gear ý Nghĩa Là Gì