Gear
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- gear
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
- (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
- to go into first gear mở số một
- to change gear sang số (ô tô...)
- in gear khớp bánh răng; gài số
- out of gear không khớp bánh răng; không gài số
- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
- bộ yên cương ngựa
- đồ dùng, đồ đạc
- all one's worldly gear tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải
+ ngoại động từ
- sang số (ô tô...)
- to gear up lên số
- to gear down xuống số
- lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)
- to gear agriculture to socialist construction hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
+ nội động từ
- ăn khớp vào nhau (bánh răng)
- to gear up production
- đẩy mạnh sản xuất
- Từ đồng nghĩa: paraphernalia appurtenance gear mechanism gearing geartrain power train train gear wheel geared wheel cogwheel pitch
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gear": gaur gazer gear geezer geyser gharri gharry goer gore gory more...
- Những từ có chứa "gear": back-geared bevel-gear change-gear differential gear double-geared driving-gear foot-gear friction-gearing gear gear-box more...
- Những từ có chứa "gear" in its definition in Vietnamese - English dictionary: số khớp răng bánh răng hộp số sang số
Từ khóa » Gear ý Nghĩa Là Gì
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Gear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gear Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
GEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gear Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GEAR Là Gì? -định Nghĩa GEAR | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Gear - Gear Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gear Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Gaming Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Nghĩa Của Từ : Gear | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...