Nghĩa Của Từ : Gear | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: gear Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
gear | * danh từ - cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng - (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...) =to go into first gear+ mở số một =to change gear+ sang số (ô tô...) =in gear+ khớp bánh răng; gài số =out of gear+ không khớp bánh răng; không gài số - (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ - bộ yên cương ngựa - đồ dùng, đồ đạc =all one's worldly gear+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải * ngoại động từ - sang số (ô tô...) =to gear up+ lên số =to gear down+ xuống số - lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...) =to gear agriculture to socialist construction+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa * nội động từ - ăn khớp vào nhau (bánh răng) !to gear up production - đẩy mạnh sản xuất |
English | Vietnamese |
gear | bánh răng ; bánh ; bộ đồ ; chuẩn bi ; chuẩn bị thiết bị ; chuẩn bị đồ đạc ; curoa ; cụ gây ; cụ ko ; cụ ; dụng cụ ; hoạt thiết bị ; hằng mong đợi ; lái xe ; mang vật dụng ; những thiết bị ; những thứ ; nấc ; phương tiện ; phận truyền động ; phụ tùng ; quân dụng ; răng ; số một ; số này ; số ; thiết bị ; tôi hằng mong đợi ; túi ; túi đồ ; đô ̀ du ̀ ng cu ̉ ; đạc mau ; đạc ; đồ ; đồ đạc ; động cơ ; ̀ ng đô ̀ ; |
gear | bánh răng ; bánh ; bộ đồ ; chuẩn bi ; chuẩn bị thiết bị ; chuẩn bị đồ đạc ; curoa ; cụ gây ; cụ ko ; cụ ; dụng cụ ; hoạt thiết bị ; hằng mong đợi ; lái xe ; mang vật dụng ; những thiết bị ; những thứ ; nấc ; phương tiện ; phận truyền động ; phụ tùng ; qua ; quân dụng ; răng ; số một ; số này ; số ; thiết bị ; tôi hằng mong đợi ; túi ; túi đồ ; đạc mau ; đạc ; đồ ; đồ đạc ; động cơ ; |
English | English |
gear; cogwheel; gear wheel; geared wheel | a toothed wheel that engages another toothed mechanism in order to change the speed or direction of transmitted motion |
gear; gearing; geartrain; power train; train | wheelwork consisting of a connected set of rotating gears by which force is transmitted or motion or torque is changed |
gear; gear mechanism | a mechanism for transmitting motion for some specific purpose (as the steering gear of a vehicle) |
gear; appurtenance; paraphernalia | equipment consisting of miscellaneous articles needed for a particular operation or sport etc. |
gear; pitch | set the level or character of |
English | Vietnamese |
bevel-gear | * danh từ - (kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón |
change-gear | * danh từ - hộp số (xe ô tô) |
driving-gear | * danh từ - (kỹ thuật) bánh răng truyền |
foot-gear | -wear) /'futweə/ * danh từ - đồ đi ở chân (giày, dép, tất...) |
gear-box | -case) /'giəkeis/ * danh từ - hộp số (ô tô) |
gear-case | -case) /'giəkeis/ * danh từ - hộp số (ô tô) |
gear-ratio | * danh từ - (kỹ thuật) số truyền động |
gear-wheel | * danh từ - bánh răng |
gearing | * danh từ - (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy) - (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng |
landing gear | * danh từ - (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...) |
mess gear | * danh từ - cái ga men |
reducing gear | * danh từ - (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp |
release gear | * danh từ - cái cắt bom (ở máy bay) |
spur gear | -wheel) /'spə:'wi:li/ * danh từ - (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn |
steering-gear | * danh từ - cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ) |
sun-and-planet gear | * danh từ - (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh |
worm-gear | * danh từ - (kỹ thuật) truyền động trục vít - bánh vít |
computing gear | - (Tech) thiết bị truyền động tính toán |
bevel gear | - (cơ) bánh răng nón |
crank-gear | * danh từ - bộ bàn đạp |
differential gear | - sự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ) - truyền động vi sai |
gear-change | * danh từ - (ô tô) sự sang số, sự cài số |
gear-level | * danh từ - cần hộp số; cần tốc độ |
gear-lever | * danh từ - cần số |
gear-motor | * danh từ - động cơ bộ truyền động |
gear-pinion | * danh từ - bánh răng hộp số |
gear-stick | * danh từ - cần số |
gear-train | * danh từ - bộ bánh răng |
gear-work | * danh từ - bộ bánh răng |
reverse gear | * danh từ - số lùi (của xe máy ) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gear ý Nghĩa Là Gì
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Gear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gear Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gear
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
GEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gear Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GEAR Là Gì? -định Nghĩa GEAR | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Gear - Gear Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gear Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Gaming Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực