Ý Nghĩa Của Gear Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
gear noun (ENGINE PART)
Add to word list Add to word list B2 [ C or U ] a device, often consisting of connecting sets of wheels with teeth (= points) around the edge, that controls how much power from an engine goes to the moving parts of a machine: Does your car have five or six gears? I couldn't find reverse gear.in gear The car should be in gear (= with its gears in position, allowing the vehicle to move). When you start a car you need to be in first (US also low) gear.figurative After a slow start, the leadership campaign suddenly shifted into top gear (= started to advance very quickly). Xem thêm low gear- Push the clutch in, put the car into gear, rev the engine and then gently let the clutch out.
- To go backwards, you must put the car into reverse gear.
- The car's gears aren't meshing properly.
- In cars that are automatics, you don't have to bother with shifting gears.
- It's no good - these gears are shot.
- air filter
- alternator
- anti-lock
- anti-roll
- biting point
- brake
- cam
- carburation
- carburettor
- distributor
- exhaust pipe
- fan belt
- manual transmission
- muffler
- spark plug
- tailpipe
- tappet
- turn over phrasal verb
- unbraked
- water-cooled
gear noun (CLOTHES/EQUIPMENT)
B2 [ U ] UK the equipment, clothes, etc. that you use to do a particular activity: fishing/camping gearriot gear Police in riot gear (= protective clothing) arrived to control the protesters. Các từ đồng nghĩa accoutrements formal apparatus (EQUIPMENT) equipment gadgetry tackle (EQUIPMENT)So sánh appurtenance formalXem thêm headgear B2 informal clothes: She wears all the latest gear. Các từ đồng nghĩa apparel attire formal clobber UK informal clothes dress garb literary threads informal old-fashioned togs UK informal wear (CLOTHES)- Police in riot gear were called in to quell the unrest.
- Everyone else was in jeans and casual gear and I had my office clothes on - I stuck out like a sore thumb.
- We got ourselves togged up in walking gear for the hike.
- A shop selling bondage gear has opened on the high street.
- Police in riot gear lined up at the end of the street.
- accoutrements
- apparatus
- armoury
- could use something idiom
- equipment
- gadgetry
- kit
- material
- matériel
- necessaries
- paraphernalia
- stock-in-trade
- tackle
- thing
- tool
- tool (something/someone) up phrasal verb
- use
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Sportswear & swimwear Clothing - general wordsgear noun (DRUGS)
[ U ] UK slang drugs: The traffickers knew that there would always be someone willing to move the gear. Drugs - general words- abstinence
- abstinence-only
- altered state of consciousness
- anti-drug
- bindle
- freebasing
- jacked up
- legal high
- lit
- magic mushroom
- medicament
- pill-popping
- smashed
- solvent abuse
- spike
- strung out
- substance
- substance abuse
- wasted
- wiped out
Xem thêm
grind someone's gears informalCác thành ngữ
be in/go into high gear change/shift/switch gear step/move up a gear (Định nghĩa của gear từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)gear | Từ điển Anh Mỹ
gearnoun us /ɡɪr/gear noun (MACHINE PART)
Add to word list Add to word list (in a machine) a wheel having pointed parts around the edge that come together with similar parts of other wheels to control how much power from an engine goes to the moving parts of a machine In a vehicle, a gear is any of several limited ranges of power that are used for different speeds: [ U ] Use second gear going up a steep hill.gear noun (EQUIPMENT)
[ U ] equipment or clothes used for a particular activity: camping gear gearverb [ always + adv/prep ] us /ɡɪr/gear verb [always + adv/prep] (MAKE READY)
to make something ready or suitable for a particular purpose: [ T ] Our program is geared to the needs of children.Cụm động từ
gear up (Định nghĩa của gear từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)gear | Tiếng Anh Thương Mại
gearnoun [ U ] uk /ɡɪər/ us Add to word list Add to word list a system or piece of equipment: A good place to connect with other consumers is Epinions.com, which posts reviews on all sorts of gadgets and gear. computer/electronic/networking gear equipment or clothes that are used for a particular activity: The workers said they received no protective gear or warnings about the dangers of asbestos. informal the speed at which something happens or is done: After a slow start, the leadership campaign suddenly shifted into gear. high/low/top gear move/step up a gear UK informal to start to do something better or faster: The price war stepped up a gear yesterday when two major chains announced they were cutting the cost of petrol. (Định nghĩa của gear từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của gear
gear As the alternative for the stiff systems (having high ratio gears, high friction, etc.) we propose to use the tactile sensors. Từ Cambridge English Corpus One of the main targets of the optimization was to increase the contact ratio of the gear pair. Từ Cambridge English Corpus Internalization as a process of abstraction is geared toward finding default solutions. Từ Cambridge English Corpus Rather, he is restricted to using a particular type of gear in a particular part of the lease unit for a specific period of time. Từ Cambridge English Corpus Standardized fishing effort is standardized across gear types to 14-18 m otter trawl vessels. Từ Cambridge English Corpus Investment in fishing gear, engines, and vessels all increase the capital stock in the harvesting sector. Từ Cambridge English Corpus It is known that the flagella perform a propeller-like movement with a specific handedness resulting from the gear-like structure of their molecular motors. Từ Cambridge English Corpus Naturally, further work geared specifically towards redistributive questions would be very interesting. Từ Cambridge English Corpus However, such a low gear ratio results in a low weight-topayload ratio, which makes many potential application areas of a telemanipulation system unsuitable. Từ Cambridge English Corpus The orientation toward the economisation of foreign policies - geared toward market-driven integration into the world economy - has prioritised economic interests. Từ Cambridge English Corpus Essentially, this series seems to be geared towards the student text-book market. Từ Cambridge English Corpus Based on the same principle, elasticity of gears is introduced into the mathematical model in this paper, as also in refs. Từ Cambridge English Corpus Another servomotor along with a spur gear could rotate the weights, thus, influencing the offset mass system. Từ Cambridge English Corpus Some par ts, such as the engine or gear system, come from different companies, together with known mass proper ties. Từ Cambridge English Corpus Axial coding is a more focused process than open coding and is geared toward the discovering and relating of subcategories to categories. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của gear Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với gear
gear
Các từ thường được sử dụng cùng với gear.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
camping gearIt later added camping gear and in 1990 renamed itself. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. climbing gearIt was a precarious journey, as they were travelling in bad weather with no supplies or equipment except climbing gear and their wet sleeping bags. Từ Cambridge English Corpus electronic gearThey also paid to use the companies' electronic gear. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với gear Phát âm của gear là gì?Bản dịch của gear
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 引擎部件,引擎零件, 檔,排檔, 傳動裝置… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 发动机部件, 挡,排挡, 传动装置… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha marcha, velocidad, equipo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha marcha, acessórios, equipamento… Xem thêm trong tiếng Việt bánh răng, số, bộ phận… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गियर, इंजिनाला किती ऊर्जा द्यायची हे ठरवणारी यंत्रणा ज्याला दाते असलेली चाके असतात याला गियर म्हणतात., सामग्री… Xem thêm (車・自転車の)ギア, 道具, ~用品… Xem thêm vites, dişli takımı, elbise/donanım… Xem thêm vitesse [feminine], équipement [masculine], engrenage… Xem thêm marxa, velocitat, equip… Xem thêm drijfwerk, versnelling, mechanisme… Xem thêm ஒரு சாதனம், பெரும்பாலும் விளிம்பைச் சுற்றி பற்கள் (=முனைகள்) கொண்ட சக்கரங்களின் தொகுப்புகளை இணைப்பதைக் கொண்டுள்ளது, இது ஒரு இயந்திரத்திலிருந்து ஒரு இயந்திரத்தின் நகரும் பகுதிகளுக்கு எவ்வளவு சக்தி செல்கிறது என்பதைக் கட்டுப்படுத்துகிறது… Xem thêm गियर, किसी विशेष गतिविधि को करने के लिए उपयोग हेतु उपकरण, कपड़े आदि… Xem thêm ગિયર, સાધનો ચોક્કસ પ્રવૃત્તિ કરવા માટે વપરાય છે, કપડાં વગેરે… Xem thêm gearsystem, gear, system… Xem thêm kugghjul, drev, växel… Xem thêm gear, peralatan… Xem thêm das Getriebe, der Gang, die Ausrüstung… Xem thêm gir [neuter], utstyr [neuter], tannhjul… Xem thêm گیئر (وہ پرزے جو پہیوں کو موٹر سے ملاتے ہیں), کسی خاص کام کے لئےآلات, پرزے… Xem thêm привід, передача, прилад… Xem thêm привод, сцепление, скорость… Xem thêm ఒక పరికరం, తరచుగా అంచు చుట్టూ పళ్ళతో (=పాయింట్లు) కలుపబడే చక్రాల సముదాయాలతో ఉంటుంది, ఇది ఇంజిన్ నుండి కదులుతున్న యంత్ర భాగాలకు ఎంత శక్తి వెళ్ళాలో నియంత్రిస్తుంది.… Xem thêm تَرس (دولاب مُسَنَّن), مَلابِس (ذات اسْتِخْدام خاص)… Xem thêm গিয়ার, ইঞ্জিন থেকে কতখানি শক্তি বা পাওয়ার মেশিনের চলমান অংশগুলিতে যেতে পারে সেটি নিয়ন্ত্রণ করে যে যন্ত্র, সরঞ্জাম… Xem thêm řazení rychlostí, rychlost, zařízení… Xem thêm gerigi, persneling, mekanisme… Xem thêm เฟือง, เกียร์รถยนต์, อุปกรณ์… Xem thêm bieg, sprzęt, przekładnia… Xem thêm 기어, 장비… Xem thêm cambio, attrezzatura, tenuta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
GDP GDP per capita GDPR GDR gear gear (someone/something) up phrasal verb gear change BETA gear lever gear ratio {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của gear
- top gear
- riot gear
- bevel gear
- gear change
- gear lever
- gear ratio
- gear train
- gear up phrasal verb
- gear sth for/to/towards sb/sth
- gear (someone/something) up phrasal verb
- gear (sb/sth) up
- gear something to/towards someone/something phrasal verb
- change/shift/switch gear idiom
- in high gear idiom
- step/move up a gear idiom
- change/shift/switch gear, at change/shift/switch gears idiom
- be in/go into high gear idiom
- get your ass in gear idiom
- get your arse in gear, at get off your arse idiom
Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- gear (ENGINE PART)
- gear (CLOTHES/EQUIPMENT)
- gear (DRUGS)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- gear (MACHINE PART)
- gear (EQUIPMENT)
- Verb
- gear (MAKE READY)
- Noun
- Kinh doanh
- Noun
- gear
- move/step up a gear
- Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add gear to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm gear vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gear ý Nghĩa Là Gì
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gear Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gear
-
Gear Là Gì? Cụm Từ Gear Nghĩa Là Gì Trong Một Số Lĩnh Vực
-
GEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gear Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GEAR Là Gì? -định Nghĩa GEAR | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Gear - Gear Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gear Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Gear Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Gaming Gear Là Gì - Ý Nghĩa Cụm Từ Gear Trong Một Số Lĩnh Vực
-
Nghĩa Của Từ : Gear | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...