Gear Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ gear tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm gear tiếng Anh gear (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gear

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gear tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gear trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gear tiếng Anh nghĩa là gì.

gear /giə/* danh từ- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng- (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)=to go into first gear+ mở số một=to change gear+ sang số (ô tô...)=in gear+ khớp bánh răng; gài số=out of gear+ không khớp bánh răng; không gài số- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ- bộ yên cương ngựa- đồ dùng, đồ đạc=all one's worldly gear+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải* ngoại động từ- sang số (ô tô...)=to gear up+ lên số=to gear down+ xuống số- lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)=to gear agriculture to socialist construction+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa* nội động từ- ăn khớp vào nhau (bánh răng)!to gear up production- đẩy mạnh sản xuấtgear- (Tech) dụng cụ, thiết bị; hộp sốgear- cơ cấu; (cơ cấu) truyền động- bevel g. truyền động cônic- control g. truyền động điều khiển- landing g. khung (máy)- sun-and-planet g. truyền động hành tinh- worm g. truyền động trục vít

Thuật ngữ liên quan tới gear

  • chalumeau tiếng Anh là gì?
  • oyster-partty tiếng Anh là gì?
  • suburbanise tiếng Anh là gì?
  • oculat tiếng Anh là gì?
  • traverses tiếng Anh là gì?
  • malediction tiếng Anh là gì?
  • orexin tiếng Anh là gì?
  • spectatrix tiếng Anh là gì?
  • patriarchies tiếng Anh là gì?
  • attire tiếng Anh là gì?
  • consecutiveness tiếng Anh là gì?
  • expedited tiếng Anh là gì?
  • doped crystal tiếng Anh là gì?
  • army tiếng Anh là gì?
  • redeemers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gear trong tiếng Anh

gear có nghĩa là: gear /giə/* danh từ- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng- (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)=to go into first gear+ mở số một=to change gear+ sang số (ô tô...)=in gear+ khớp bánh răng; gài số=out of gear+ không khớp bánh răng; không gài số- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ- bộ yên cương ngựa- đồ dùng, đồ đạc=all one's worldly gear+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải* ngoại động từ- sang số (ô tô...)=to gear up+ lên số=to gear down+ xuống số- lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)=to gear agriculture to socialist construction+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa* nội động từ- ăn khớp vào nhau (bánh răng)!to gear up production- đẩy mạnh sản xuấtgear- (Tech) dụng cụ, thiết bị; hộp sốgear- cơ cấu; (cơ cấu) truyền động- bevel g. truyền động cônic- control g. truyền động điều khiển- landing g. khung (máy)- sun-and-planet g. truyền động hành tinh- worm g. truyền động trục vít

Đây là cách dùng gear tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gear tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

gear /giə/* danh từ- cơ cấu tiếng Anh là gì? thiết bị tiếng Anh là gì? dụng cụ tiếng Anh là gì? đồ gá lắp tiếng Anh là gì? phụ tùng- (kỹ thuật) bánh răng tiếng Anh là gì? sự truyền động bánh răng tiếng Anh là gì? số (ô tô...)=to go into first gear+ mở số một=to change gear+ sang số (ô tô...)=in gear+ khớp bánh răng tiếng Anh là gì? gài số=out of gear+ không khớp bánh răng tiếng Anh là gì? không gài số- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ- bộ yên cương ngựa- đồ dùng tiếng Anh là gì? đồ đạc=all one's worldly gear+ tất cả những cái mà người ta có tiếng Anh là gì? tất cả của cải* ngoại động từ- sang số (ô tô...)=to gear up+ lên số=to gear down+ xuống số- lắp bánh (nhà máy tiếng Anh là gì? một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác tiếng Anh là gì? một ngành khác tiếng Anh là gì? kế hoạch...)=to gear agriculture to socialist construction+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa* nội động từ- ăn khớp vào nhau (bánh răng)!to gear up production- đẩy mạnh sản xuấtgear- (Tech) dụng cụ tiếng Anh là gì? thiết bị tiếng Anh là gì? hộp sốgear- cơ cấu tiếng Anh là gì? (cơ cấu) truyền động- bevel g. truyền động cônic- control g. truyền động điều khiển- landing g. khung (máy)- sun-and-planet g. truyền động hành tinh- worm g. truyền động trục vít

Từ khóa » Gear ý Nghĩa Là Gì