Genial Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng genial
genial /'dʤi:njəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cầna genial old man → một cụ già vui vẻ tốt bụng ôn hoà, ấm áp (khí hậu)a genial climate → khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tàitính từ
(giải phẫu) (thuộc) cằm ← Xem thêm từ Geneva Round Xem thêm từ geniality →Từ vựng liên quan
en g gen niLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Genial Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Genial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Genial Là Gì, Nghĩa Của Từ Genial | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "genial" - Là Gì?
-
Genial
-
Nghĩa Của Từ Genial - Genial Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Genial Nghĩa Là Gì?
-
Từ: Genial
-
Genial Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Genial Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Genial Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Genial Là Gì - Nghĩa Của Từ Genial
-
Génial - Wiktionary Tiếng Việt
-
Congenial Và Genial - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng