Genial Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt

Từ điển Tra từ
  1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ genial
  • Nghĩa thông dụng
    • Tính từ
  • Nghĩa chuyên nghành
    • Kỹ thuật

genial

/"dʤi:njəl/ Tính từ
  • vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
    • a genial old man:

      một cụ già vui vẻ tốt bụng

  • ôn hoà, ấm áp khí hậu
    • a genial climate:

      khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu

  • từ hiếm thiên tài
  • giải phẫu cằm
Kỹ thuật
  • ôn hòa
  • khí hậu

    Khí hậu

  • từ hiếm

    Từ hiếm

  • giải phẫu

    Giải phẫu

  • Kỹ thuật

    Kỹ thuật

Từ khóa » Genial Nghĩa Là Gì