Từ: Genial
Có thể bạn quan tâm
ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
a genial climate
khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
Từ khóa » Genial Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Genial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Genial Là Gì, Nghĩa Của Từ Genial | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "genial" - Là Gì?
-
Genial
-
Nghĩa Của Từ Genial - Genial Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Genial Nghĩa Là Gì?
-
Genial Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Genial Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Genial Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Genial Là Gì - Nghĩa Của Từ Genial
-
Génial - Wiktionary Tiếng Việt
-
Genial Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Congenial Và Genial - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng